Các địa điểm lân cận
Santiponce, Andalusia, Tây ban nha
Castilleja de Guzmán, Andalusia, Tây ban nha
Valencina de la Concepción, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Monastery of San Isidoro del Campo, Tây ban nha
Estadio Municipal Isidro Reguera, Tây ban nha
Estadio de La Cartuja, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Santiponce, Andalusia, Tây ban nha

Chất gây ô nhiễm ở Santiponce, Tây ban nha

PM10
0.47 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.47 μg/ft3
NO2
3.5 ppb
SO2
0.31 ppb
CO
0.13 ppb
O3
6.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Santiponce, Tây ban nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Santiponce, Tây ban nha

Th 2, 20 tháng 3
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
27
21
34
45
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
1
3
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.13 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.09 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.06 μg/ft3
NO2
4.18 ppb
1.85 ppb
0.65 ppb
0.58 ppb
SO2
0.14 ppb
0.07 ppb
0.12 ppb
0.09 ppb
CO
0.1 ppb
0.1 ppb
0.1 ppb
0.1 ppb
O3
24.38 ppb
23.27 ppb
41.97 ppb
47.66 ppb
AQI
21
34
45
29
Phấn hoa

Cây

1
3
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.21 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
1.85 ppb
0.65 ppb
0.58 ppb
2.75 ppb
SO2
0.07 ppb
0.12 ppb
0.09 ppb
0.13 ppb
CO
0.1 ppb
0.1 ppb
0.1 ppb
0.11 ppb
O3
23.27 ppb
41.97 ppb
47.66 ppb
27.09 ppb
AQI
21
38
39
31
Phấn hoa

Cây

3
3
5
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.17 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.10 μg/ft3
PM25
0.11 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
1.54 ppb
0.6 ppb
0.42 ppb
1.27 ppb
SO2
0.1 ppb
0.1 ppb
0.05 ppb
0.09 ppb
CO
0.11 ppb
0.1 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
O3
25.14 ppb
43.83 ppb
39.21 ppb
30.3 ppb
AQI
26
32
0
0
Phấn hoa

Cây

1
2
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.07 μg/ft3
0.04 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.05 μg/ft3
0.03 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.59 ppb
0.26 ppb
N/A
N/A
SO2
0.04 ppb
0.04 ppb
N/A
N/A
CO
0.09 ppb
0.09 ppb
N/A
N/A
O3
29.05 ppb
38.12 ppb
N/A
N/A