Các địa điểm lân cận
Marbella, Andalusia, Tây ban nha
Ojén, Andalusia, Tây ban nha
Istán, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Parque de Alameda, Tây ban nha
Estadio Municipal de Marbella, Tây ban nha
Parque de la Constitucion, Marbella, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Marbella, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Marbella, Tây ban nha

PM10
0.75 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.46 μg/ft3
NO2
5.69 ppb
SO2
5.63 ppb
CO
5.19 ppb
O3
73.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Marbella, Tây ban nha

Cây
4/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Marbella, Tây ban nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
42
42
38
40
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
5
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.14 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.09 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.05 μg/ft3
NO2
0.17 ppb
0.46 ppb
0.36 ppb
0.21 ppb
SO2
0.07 ppb
0.07 ppb
0.15 ppb
0.04 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
47.51 ppb
42.47 ppb
39.6 ppb
47.74 ppb
AQI
38
40
62
56
Phấn hoa

Cây

5
1
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
1
1
PM10
0.25 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.09 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.06 μg/ft3
NO2
0.36 ppb
0.21 ppb
0.16 ppb
0.61 ppb
SO2
0.15 ppb
0.04 ppb
0.02 ppb
0.07 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
39.6 ppb
47.74 ppb
61.19 ppb
50.74 ppb
AQI
41
43
46
42
Phấn hoa

Cây

2
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.10 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.08 μg/ft3
PM25
0.06 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.06 μg/ft3
NO2
0.52 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.64 ppb
SO2
0.09 ppb
0.07 ppb
0.05 ppb
0.07 ppb
CO
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
41.44 ppb
50.65 ppb
49.64 ppb
40.44 ppb
AQI
31
40
0
0
Phấn hoa

Cây

0
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.08 μg/ft3
0.12 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.06 μg/ft3
0.07 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.33 ppb
0.15 ppb
N/A
N/A
SO2
N/A
0.04 ppb
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
N/A
N/A
O3
29.96 ppb
47.03 ppb
N/A
N/A