Các địa điểm lân cận
Las Gabias, Andalusia, Tây ban nha
Cúllar-Vega, Andalusia, Tây ban nha
Churriana de la Vega, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Armilla Air Base, Tây ban nha
Garcia Lorca Park, Tây ban nha
Estadio Nuevo Los Carmenes, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Las Gabias, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Las Gabias, Tây ban nha

PM10
1.45 μg/ft3
PM25
0.70 μg/ft3
NO2
11.81 ppb
SO2
10.38 ppb
CO
10.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
105.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Las Gabias, Tây ban nha

Cây
2/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Las Gabias, Tây ban nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
34
24
37
43
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

3
2
3
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.11 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.07 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.08 μg/ft3
NO2
2.85 ppb
1.41 ppb
0.64 ppb
0.55 ppb
SO2
0.31 ppb
0.26 ppb
0.14 ppb
0.11 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
30.83 ppb
28.58 ppb
41.41 ppb
51.62 ppb
AQI
24
37
43
46
Phấn hoa

Cây

2
3
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
0
0
PM10
0.16 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.18 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.11 μg/ft3
NO2
1.41 ppb
0.64 ppb
0.55 ppb
3.45 ppb
SO2
0.26 ppb
0.14 ppb
0.11 ppb
0.35 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
28.58 ppb
41.41 ppb
51.62 ppb
43.27 ppb
AQI
33
43
46
40
Phấn hoa

Cây

1
0
3
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.19 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.10 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
1.96 ppb
0.32 ppb
0.34 ppb
2.48 ppb
SO2
0.29 ppb
0.18 ppb
0.12 ppb
0.24 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.14 ppb
O3
31.87 ppb
50.05 ppb
49.08 ppb
36.94 ppb
AQI
27
41
0
0
Phấn hoa

Cây

1
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.09 μg/ft3
0.09 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.06 μg/ft3
0.06 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.63 ppb
0.34 ppb
N/A
N/A
SO2
0.21 ppb
0.18 ppb
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
N/A
N/A
O3
26.65 ppb
48.26 ppb
N/A
N/A