Các địa điểm lân cận
Chiclana de la Frontera, Andalusia, Tây ban nha
San Fernando, Andalusia, Tây ban nha
Puerto Real, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Centro de Educacion Infantil Municipal Huerta del Rosario, Tây ban nha
Santa Ana Park, Tây ban nha
Plaza Victimas del Terrorismo, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Chiclana de la Frontera, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Chiclana de la Frontera, Tây ban nha

PM10
0.37 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.36 μg/ft3
NO2
0.5 ppb
SO2
0.5 ppb
CO
0.13 ppb
O3
41.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Chiclana de la Frontera, Tây ban nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Chiclana de la Frontera, Tây ban nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
49
55
59
68
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
1
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.76 μg/ft3
0.77 μg/ft3
1.00 μg/ft3
1.04 μg/ft3
PM25
0.39 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.54 μg/ft3
NO2
0.48 ppb
0.63 ppb
0.56 ppb
0.45 ppb
SO2
0.24 ppb
0.19 ppb
0.19 ppb
0.2 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
48.94 ppb
42.36 ppb
49.99 ppb
55.92 ppb
AQI
59
68
60
53
Phấn hoa

Cây

0
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
1.00 μg/ft3
1.04 μg/ft3
0.77 μg/ft3
0.57 μg/ft3
PM25
0.52 μg/ft3
0.54 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
0.56 ppb
0.45 ppb
0.34 ppb
0.46 ppb
SO2
0.19 ppb
0.2 ppb
0.18 ppb
0.21 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
49.99 ppb
55.92 ppb
56.62 ppb
53.05 ppb
AQI
44
41
47
48
Phấn hoa

Cây

5
4
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.26 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.49 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.25 μg/ft3
NO2
0.78 ppb
0.46 ppb
0.3 ppb
0.47 ppb
SO2
0.47 ppb
0.43 ppb
0.32 ppb
0.33 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
44.4 ppb
46.8 ppb
52.12 ppb
49.76 ppb
AQI
41
39
0
0
Phấn hoa

Cây

4
2
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.23 μg/ft3
0.33 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.13 μg/ft3
0.19 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.76 ppb
0.53 ppb
N/A
N/A
SO2
0.37 ppb
0.53 ppb
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
0.13 ppb
N/A
N/A
O3
41.1 ppb
45.56 ppb
N/A
N/A