Các địa điểm lân cận
Canjáyar, Andalusia, Tây ban nha
Ohanes, Andalusia, Tây ban nha
Padules, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
El Penon del Moro, Tây ban nha
Cerro De La Cruz Huecija, Tây ban nha
Las Hermanicas, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Canjáyar, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Canjáyar, Tây ban nha

PM10
0.16 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
NO2
0.38 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
55.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Canjáyar, Tây ban nha

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Canjáyar, Tây ban nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
47
42
34
37
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
1
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.27 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.26 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
0.84 ppb
1.98 ppb
1.2 ppb
0.65 ppb
SO2
0.23 ppb
0.29 ppb
0.27 ppb
0.22 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
O3
51.29 ppb
41.72 ppb
36.7 ppb
42.55 ppb
AQI
34
37
46
56
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
1
PM10
0.23 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.33 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.17 μg/ft3
NO2
1.2 ppb
0.65 ppb
0.63 ppb
1.3 ppb
SO2
0.27 ppb
0.22 ppb
0.24 ppb
0.27 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
36.7 ppb
42.55 ppb
54.23 ppb
55.63 ppb
AQI
41
43
55
47
Phấn hoa

Cây

2
5
3
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
0
0
PM10
0.22 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.35 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
1.31 ppb
0.68 ppb
0.81 ppb
2.19 ppb
SO2
0.29 ppb
0.32 ppb
0.29 ppb
0.34 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
41.15 ppb
50.86 ppb
57.53 ppb
44.82 ppb
AQI
37
39
0
0
Phấn hoa

Cây

2
5
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.44 μg/ft3
0.32 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.23 μg/ft3
0.18 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.97 ppb
1.06 ppb
N/A
N/A
SO2
0.52 ppb
0.42 ppb
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
N/A
N/A
O3
39.32 ppb
46.74 ppb
N/A
N/A