CadizPuerto RealEl Puerto de Santa MaríaSan FernandoRotaChiclana de la FronteraJerez de la FronteraChipionaSanlúcar de BarramedaConil de la FronteraMedina SidoniaPaterna de RiveraTrebujenaVejer de la FronteraEl CuervoSan José del ValleBenalup-Casas ViejasLebrijaProvincia de CádizArcos de la Frontera
Chất lượng Không khí ở Cadiz, Andalusia, Tây ban nha
Chất gây ô nhiễm ở Cadiz, Tây ban nha
PM10
1.53 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.87 μg/ft3
NO2
24 ppb
SO2
8 ppb
CO
7.19 ppb
O3
34.5 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Cadiz, Tây ban nha
Cây
4/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Cadiz, Tây ban nha
Th 7, 21 tháng 5
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQIAQI35
AQI39
AQI38
AQI35
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
1
1
1
2
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
1
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.23 μg/ft3
0.71 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.16 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.10 μg/ft3
NO2
1.94 ppb
0.95 ppb
0.52 ppb
1.07 ppb
SO2
0.27 ppb
0.46 ppb
0.4 ppb
0.28 ppb
CO
0.1 ppb
0.1 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
O3
39.11 ppb
41.34 ppb
40.45 ppb
35.58 ppb
AQI
AQI39
AQI38
AQI35
AQI35
Phấn hoa
Cây
1
1
2
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
1
0
0
PM10
0.71 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.28 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
0.95 ppb
0.52 ppb
1.07 ppb
1.61 ppb
SO2
0.46 ppb
0.4 ppb
0.28 ppb
0.27 ppb
CO
0.1 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
O3
41.34 ppb
40.45 ppb
35.58 ppb
39.01 ppb
AQI
AQI35
AQI35
AQI36
AQI36
Phấn hoa
Cây
1
1
1
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.11 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.15 μg/ft3
PM25
0.07 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
1.02 ppb
0.65 ppb
0.64 ppb
1.6 ppb
SO2
0.43 ppb
0.26 ppb
0.18 ppb
0.36 ppb
CO
0.09 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
O3
37 ppb
39.07 ppb
38.78 ppb
38.65 ppb
AQI
AQI36
AQI35
AQI35
AQI0
Phấn hoa
Cây
0
1
5
-
Không có
Cỏ dại
0
0
0
-
Không có
Cỏ
0
0
1
-
Không có
PM10
0.11 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.26 μg/ft3
N/A
PM25
0.07 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.16 μg/ft3
N/A
NO2
0.88 ppb
1.13 ppb
0.94 ppb
N/A
SO2
0.41 ppb
0.41 ppb
0.31 ppb
N/A
CO
0.09 ppb
0.1 ppb
0.09 ppb
N/A
O3
38.37 ppb
37.56 ppb
38.69 ppb
N/A