Các địa điểm lân cận
Bormujos, Andalusia, Tây ban nha
Gines, Andalusia, Tây ban nha
Castilleja de la Cuesta, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Parque Rafael de Cozar, Tây ban nha
Parque Los Alamos, Tây ban nha
Parque Carlos Cano, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Bormujos, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Bormujos, Tây ban nha

PM10
0.47 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.18 μg/ft3
NO2
1 ppb
SO2
0.5 ppb
CO
N/A
O3
24.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Bormujos, Tây ban nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Bormujos, Tây ban nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
32
38
38
36
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
5
2
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.13 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.40 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
0.61 ppb
0.6 ppb
1.27 ppb
0.84 ppb
SO2
0.28 ppb
0.38 ppb
0.4 ppb
0.39 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
38.14 ppb
42.62 ppb
38.9 ppb
40.82 ppb
AQI
36
43
49
42
Phấn hoa

Cây

1
1
4
4

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.40 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.08 μg/ft3
NO2
0.84 ppb
0.48 ppb
0.4 ppb
2.37 ppb
SO2
0.39 ppb
0.3 ppb
0.22 ppb
0.36 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
40.82 ppb
50.63 ppb
53.42 ppb
37.79 ppb
AQI
28
36
44
36
Phấn hoa

Cây

5
3
5
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.13 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
2.02 ppb
0.63 ppb
0.36 ppb
2.57 ppb
SO2
0.33 ppb
0.28 ppb
0.17 ppb
0.37 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
29.53 ppb
43.87 ppb
47.89 ppb
32.94 ppb
AQI
26
0
0
0
Phấn hoa

Cây

5
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.16 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
3.12 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.4 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
25.65 ppb
N/A
N/A
N/A