Chất lượng Không khí ở Benamocarra, Andalusia, Tây ban nha
Chất gây ô nhiễm ở Benamocarra, Tây ban nha
PM10
0.41 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.39 μg/ft3
NO2
7.88 ppb
SO2
0.63 ppb
CO
0.13 ppb
O3
30.5 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Benamocarra, Tây ban nha
Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Benamocarra, Tây ban nha
Th 6, 26 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI35
49
48
25
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
1
2
3
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.17 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.22 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
1.07 ppb
0.82 ppb
2.75 ppb
3.14 ppb
SO2
0.35 ppb
0.31 ppb
0.5 ppb
0.43 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
O3
41.23 ppb
57.42 ppb
44.74 ppb
24.6 ppb
AQI
25
41
48
45
Phấn hoa
Cây
3
5
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
2
PM10
0.22 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
3.14 ppb
0.68 ppb
0.7 ppb
2.28 ppb
SO2
0.43 ppb
0.42 ppb
0.27 ppb
0.44 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
O3
24.6 ppb
48.24 ppb
52.89 ppb
43.01 ppb
AQI
28
38
47
41
Phấn hoa
Cây
2
4
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.14 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.22 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
2.33 ppb
0.84 ppb
0.78 ppb
3.02 ppb
SO2
0.41 ppb
0.45 ppb
0.23 ppb
0.47 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
27.05 ppb
45.33 ppb
50.91 ppb
38.24 ppb
AQI
28
0
0
0
Phấn hoa
Cây
5
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.15 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
2.29 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.42 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
28.23 ppb
N/A
N/A
N/A