Các địa điểm lân cận
Algodonales, Andalusia, Tây ban nha
Zahara, Andalusia, Tây ban nha
El Gastor, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Sierra de Lijar, Tây ban nha
Sierra de la Nava, Tây ban nha
Sierra Vaquera, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Algodonales, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Algodonales, Tây ban nha

PM10
0.32 μg/ft3
PM25
0.18 μg/ft3
NO2
0.69 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
45.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Algodonales, Tây ban nha

Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Algodonales, Tây ban nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
40
34
45
55
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
0
0
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.38 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.29 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
0.78 ppb
0.58 ppb
0.34 ppb
0.23 ppb
SO2
0.22 ppb
0.18 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
CO
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
O3
40.01 ppb
38.02 ppb
52.94 ppb
54.71 ppb
AQI
34
45
55
45
Phấn hoa

Cây

0
0
3
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.29 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.21 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.11 μg/ft3
NO2
0.58 ppb
0.34 ppb
0.23 ppb
0.87 ppb
SO2
0.18 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
0.2 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
38.02 ppb
52.94 ppb
54.71 ppb
43.43 ppb
AQI
32
37
44
42
Phấn hoa

Cây

2
3
5
4

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
2
1
PM10
0.13 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.19 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.11 μg/ft3
NO2
1.15 ppb
0.3 ppb
0.25 ppb
1.07 ppb
SO2
0.3 ppb
0.26 ppb
0.24 ppb
0.4 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
32.16 ppb
44.66 ppb
48.82 ppb
40.53 ppb
AQI
29
35
44
0
Phấn hoa

Cây

2
4
3
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
1
-
Không có
PM10
0.14 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.15 μg/ft3
N/A
PM25
0.09 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.09 μg/ft3
N/A
NO2
1.2 ppb
0.35 ppb
0.29 ppb
N/A
SO2
0.37 ppb
0.32 ppb
0.22 ppb
N/A
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
N/A
O3
27.38 ppb
42.39 ppb
48.69 ppb
N/A