Các địa điểm lân cận
Oschersleben, Sachsen-Anhalt, nước Đức
Hornhausen, Sachsen-Anhalt, nước Đức
Hadmersleben, Sachsen-Anhalt, nước Đức
Những nơi gần đó
Oschersleben Airfield, nước Đức
Seeburg, nước Đức
Luttersee, nước Đức

Chất lượng Không khí ở Oschersleben, Sachsen-Anhalt, nước Đức

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Oschersleben, nước Đức

PM10
0.53 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.42 μg/ft3
NO2
7.19 ppb
SO2
0.5 ppb
CO
1 ppb
O3
23.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Oschersleben, nước Đức

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Oschersleben, nước Đức

Th 6, 26 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
AQI
52
36
38
35
Phấn hoa

Cây

1
1
5
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.46 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.27 μg/ft3
PM25
0.32 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
5.55 ppb
0.5 ppb
0.86 ppb
2.86 ppb
SO2
0.43 ppb
0.33 ppb
0.13 ppb
0.47 ppb
CO
0.17 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
O3
15.72 ppb
40.02 ppb
41.26 ppb
35.43 ppb
AQI
34
35
44
39
Phấn hoa

Cây

1
1
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.33 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.67 μg/ft3
0.33 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
2.39 ppb
0.9 ppb
0.82 ppb
1.66 ppb
SO2
0.81 ppb
0.44 ppb
0.22 ppb
0.43 ppb
CO
0.15 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
28.89 ppb
43.12 ppb
46.37 ppb
40.17 ppb
AQI
28
28
41
35
Phấn hoa

Cây

5
5
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.26 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.62 μg/ft3
0.33 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
2.62 ppb
2.11 ppb
0.99 ppb
2.17 ppb
SO2
0.54 ppb
0.7 ppb
0.47 ppb
1.04 ppb
CO
0.15 ppb
0.16 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
O3
24.08 ppb
30.36 ppb
43.83 ppb
32.35 ppb