Chất lượng Không khí ở Hong Kong, Trung Quốc
Chất gây ô nhiễm ở Hong Kong, Trung Quốc
PM10
2.11 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.05 μg/ft3
NO2
16.13 ppb
SO2
7.19 ppb
CO
0.38 ppb
O3
100.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Hong Kong, Trung Quốc
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Hong Kong, Trung Quốc
Th 5, 16 tháng 5
SángTrưaChiềuTối
AQI
96
72
73
86
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
1
1
1
PM10
1.19 μg/ft3
1.17 μg/ft3
1.21 μg/ft3
1.53 μg/ft3
PM25
0.62 μg/ft3
0.62 μg/ft3
0.65 μg/ft3
0.81 μg/ft3
NO2
24.6 ppb
19.88 ppb
40.11 ppb
45.16 ppb
SO2
12.65 ppb
19.37 ppb
20.63 ppb
15.32 ppb
CO
0.22 ppb
0.22 ppb
0.28 ppb
0.29 ppb
O3
31.78 ppb
49.09 ppb
35.33 ppb
21.3 ppb
AQI
74
75
79
90
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
0
1
0
PM10
1.11 μg/ft3
1.21 μg/ft3
1.31 μg/ft3
1.42 μg/ft3
PM25
0.64 μg/ft3
0.66 μg/ft3
0.81 μg/ft3
0.88 μg/ft3
NO2
32.39 ppb
16.1 ppb
31.2 ppb
31.34 ppb
SO2
14.68 ppb
15.59 ppb
13.43 ppb
13.35 ppb
CO
0.26 ppb
0.24 ppb
0.27 ppb
0.28 ppb
O3
25.1 ppb
58.04 ppb
48.27 ppb
33.85 ppb
AQI
85
73
75
68
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
1.28 μg/ft3
1.14 μg/ft3
1.29 μg/ft3
0.90 μg/ft3
PM25
0.74 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.69 μg/ft3
0.51 μg/ft3
NO2
20.92 ppb
15.71 ppb
27.96 ppb
21.81 ppb
SO2
12.23 ppb
11.52 ppb
10.17 ppb
8 ppb
CO
0.27 ppb
0.2 ppb
0.21 ppb
0.18 ppb
O3
42.51 ppb
45.98 ppb
37.22 ppb
30.94 ppb
AQI
45
0
0
0
Phấn hoa
Cây
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.42 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.25 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
16.58 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
8.19 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.17 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
25.43 ppb
N/A
N/A
N/A