Chất lượng Không khí ở Serowe, Khu trung tâm, Botswana
Chất gây ô nhiễm ở Serowe, Botswana
PM10
0.35 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.24 μg/ft3
NO2
0.31 ppb
SO2
0.69 ppb
CO
0.13 ppb
O3
38.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Serowe, Botswana
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Serowe, Botswana
Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI37
28
26
23
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.31 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.08 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.05 μg/ft3
NO2
0.62 ppb
0.74 ppb
0.46 ppb
0.27 ppb
SO2
0.83 ppb
0.44 ppb
0.23 ppb
0.42 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.08 ppb
0.08 ppb
O3
37.58 ppb
28.25 ppb
25.72 ppb
26.25 ppb
AQI
26
23
25
21
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.05 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.11 μg/ft3
PM25
0.03 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
0.46 ppb
0.27 ppb
0.5 ppb
0.81 ppb
SO2
0.23 ppb
0.42 ppb
0.47 ppb
0.7 ppb
CO
0.08 ppb
0.08 ppb
0.08 ppb
0.08 ppb
O3
25.72 ppb
26.25 ppb
26.4 ppb
20.6 ppb
AQI
18
26
30
21
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.09 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.19 μg/ft3
PM25
0.06 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
0.55 ppb
0.2 ppb
0.58 ppb
1.5 ppb
SO2
0.46 ppb
0.43 ppb
0.59 ppb
1.01 ppb
CO
0.07 ppb
0.07 ppb
0.08 ppb
0.1 ppb
O3
20.67 ppb
30.87 ppb
30.78 ppb
19.92 ppb
AQI
21
27
0
0
Phấn hoa
Cây
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.24 μg/ft3
0.14 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.15 μg/ft3
0.10 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.43 ppb
0.24 ppb
N/A
N/A
SO2
0.86 ppb
0.77 ppb
N/A
N/A
CO
0.1 ppb
0.07 ppb
N/A
N/A
O3
16.51 ppb
31.38 ppb
N/A
N/A