Các địa điểm lân cận
Madīnat Ḩamad, Thống đốc trung ương, Bahrain
Ar Rifā ‘, Thống đốc miền Nam, Bahrain
Dār Kulayb, Thống đốc miền Nam, Bahrain
Những nơi gần đó
Qal`at al Buqayshi, Bahrain
Ar Rifa Al Gharbi Heliport, Bahrain
Sakhir Airbase, Bahrain

Chất lượng Không khí ở Madīnat Ḩamad, Thống đốc trung ương, Bahrain

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Madīnat Ḩamad, Bahrain

PM10
3.44 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.70 μg/ft3
NO2
10.81 ppb
SO2
16.81 ppb
CO
0.19 ppb
O3
130.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Madīnat Ḩamad, Bahrain

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Madīnat Ḩamad, Bahrain

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
95
98
57
57
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
1.71 μg/ft3
1.48 μg/ft3
0.87 μg/ft3
0.89 μg/ft3
PM25
1.06 μg/ft3
0.90 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.44 μg/ft3
NO2
31.41 ppb
28.38 ppb
14.22 ppb
39.46 ppb
SO2
11.42 ppb
10.78 ppb
17.99 ppb
18.11 ppb
CO
0.26 ppb
0.24 ppb
0.19 ppb
0.28 ppb
O3
26.89 ppb
17.24 ppb
62.24 ppb
32.28 ppb
AQI
98
57
57
60
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
1.48 μg/ft3
0.87 μg/ft3
0.89 μg/ft3
0.96 μg/ft3
PM25
0.90 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.50 μg/ft3
NO2
28.38 ppb
14.22 ppb
39.46 ppb
17.65 ppb
SO2
10.78 ppb
17.99 ppb
18.11 ppb
5.68 ppb
CO
0.24 ppb
0.19 ppb
0.28 ppb
0.18 ppb
O3
17.24 ppb
62.24 ppb
32.28 ppb
45.58 ppb
AQI
75
76
76
64
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
1.49 μg/ft3
1.34 μg/ft3
1.32 μg/ft3
1.29 μg/ft3
PM25
0.71 μg/ft3
0.69 μg/ft3
0.57 μg/ft3
0.52 μg/ft3
NO2
18.24 ppb
20.24 ppb
24.49 ppb
25.28 ppb
SO2
5.76 ppb
10.86 ppb
10.38 ppb
5.84 ppb
CO
0.17 ppb
0.21 ppb
0.2 ppb
0.19 ppb
O3
37.31 ppb
52.27 ppb
41.05 ppb
24.14 ppb
AQI
78
67
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
1.72 μg/ft3
1.18 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.76 μg/ft3
0.52 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
26.22 ppb
16.85 ppb
N/A
N/A
SO2
7.53 ppb
16.86 ppb
N/A
N/A
CO
0.19 ppb
0.18 ppb
N/A
N/A
O3
19.33 ppb
49.39 ppb
N/A
N/A