Thời tiết hàng ngày ở Tenkodogo, Khu vực Trung tâm-Ước tính, Burkina Faso
∙ Xem trên Radar5 min
1 hour
6 hours
1 day
Gió
10 mph
Mạnh
11 mph
Mạnh
13 mph
Mạnh
14 mph
Mạnh
15 mph
Mạnh
18 mph
Mạnh
17 mph
Mạnh
14 mph
Mạnh
21 mph
Rất mạnh
Độ ẩm
59%
Dễ chịu
63%
Ẩm ướ
63%
Ẩm ướ
59%
Dễ chịu
41%
Khô
65%
Ẩm ướ
65%
Ẩm ướ
49%
Dễ chịu
59%
Dễ chịu
Hiển thị
9 mi
Cao
9 mi
Cao
11 mi
Cao
15 mi
Cao
15 mi
Cao
15 mi
Cao
15 mi
Cao
15 mi
Cao
15 mi
Cao
Áp suất
1009 hPa
Bình thường
1008 hPa
Thấp
1009 hPa
Bình thường
1009 hPa
Thấp
1007 hPa
Thấp
1008 hPa
Thấp
1010 hPa
Bình thường
1008 hPa
Thấp
1009 hPa
Thấp
Mây
84%
100%
100%
100%
64%
100%
100%
90%
100%
Điểm sương mù
71°
71°
71°
69°
63°
69°
69°
67°
67°
Chỉ số UV
12
11
11
11
12
Chất lượng không khí
60
Vừa phải
64
Vừa phải
70
Vừa phải
66
Vừa phải
Chỉ số phấn hoa trong không khí
Cây
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ dại
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
Chất gây ô nhiễm
Nguy cơ thấp
Nguy cơ cao
PM10
1.66 μg/ft3
1.67 μg/ft3
2.44 μg/ft3
1.79 μg/ft3
1.21 μg/ft3
PM25
0.50 μg/ft3
0.54 μg/ft3
0.65 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.49 μg/ft3
NO2
1.51 ppb
1.2 ppb
0.67 ppb
0.71 ppb
0.5 ppb
SO2
0.24 ppb
0.25 ppb
0.19 ppb
0.16 ppb
0.11 ppb
CO
0.24 ppb
0.23 ppb
0.22 ppb
0.22 ppb
0.21 ppb
O3
43.12 ppb
41.94 ppb
44.38 ppb
43.92 ppb
38 ppb