Các địa điểm lân cận
Brisbane, Queensland, Châu Úc
Đồi mùa xuân, Queensland, Châu Úc
Thung lũng Fortitude, Queensland, Châu Úc
Những nơi gần đó
Brisbane, Châu Úc
South Bank Parkland, Châu Úc
Brisbane Cricket Ground, Châu Úc

Chất lượng Không khí ở Brisbane, Queensland, Châu Úc

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Brisbane, Châu Úc

PM10
0.17 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.10 μg/ft3
NO2
0.38 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
11 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Brisbane, Châu Úc

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Brisbane, Châu Úc

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
23
21
17
22
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.25 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.16 μg/ft3
PM25
0.15 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
0.58 ppb
0.6 ppb
0.5 ppb
0.22 ppb
SO2
0.23 ppb
0.19 ppb
0.18 ppb
0.22 ppb
CO
0.06 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
O3
20.5 ppb
13.41 ppb
10.49 ppb
24.95 ppb
AQI
17
22
21
23
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.17 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.24 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
0.5 ppb
0.22 ppb
0.93 ppb
1.29 ppb
SO2
0.18 ppb
0.22 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
CO
0.06 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
0.07 ppb
O3
10.49 ppb
24.95 ppb
19.61 ppb
8.47 ppb