Chất lượng Không khí ở Asau, Vaisigano, Samoa
Chất gây ô nhiễm ở Asau, Samoa
PM10
0.19 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.10 μg/ft3
NO2
N/A
SO2
N/A
CO
N/A
O3
9.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Asau, Samoa
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
1/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Asau, Samoa
Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI17
19
17
18
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
1
1
1
0
Cỏ
0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.23 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.25 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
0.02 ppb
0.04 ppb
0.04 ppb
0.03 ppb
SO2
0.07 ppb
0.06 ppb
0.05 ppb
0.03 ppb
CO
0.06 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
O3
11.15 ppb
10.36 ppb
10.24 ppb
14.39 ppb
AQI
18
28
27
27
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
1
1
1
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.25 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.35 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
0.03 ppb
0.02 ppb
0.03 ppb
0.03 ppb
SO2
0.03 ppb
0.05 ppb
0.06 ppb
0.05 ppb
CO
0.06 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
O3
14.39 ppb
16.36 ppb
16.82 ppb
18.3 ppb
AQI
26
14
16
27
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
1
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.26 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.37 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.20 μg/ft3
NO2
0.03 ppb
0.02 ppb
0.04 ppb
0.03 ppb
SO2
0.03 ppb
0.04 ppb
0.05 ppb
0.04 ppb
CO
0.06 ppb
0.05 ppb
0.05 ppb
0.05 ppb
O3
15.43 ppb
13.94 ppb
12.92 ppb
13.69 ppb
AQI
28
0
0
0
Phấn hoa
Cây
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.34 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.18 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.02 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.03 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.06 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
15.31 ppb
N/A
N/A
N/A