Chất lượng Không khí ở Afega, Tuamasaga, Samoa
Chất gây ô nhiễm ở Afega, Samoa
PM10
0.45 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.24 μg/ft3
NO2
N/A
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
22.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Afega, Samoa
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
1/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Afega, Samoa
Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI20
20
14
14
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
1
1
1
1
Cỏ
1
0
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.25 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.20 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.10 μg/ft3
NO2
0.04 ppb
0.04 ppb
0.03 ppb
0.02 ppb
SO2
0.06 ppb
0.04 ppb
0.03 ppb
0.04 ppb
CO
0.06 ppb
0.06 ppb
0.05 ppb
0.06 ppb
O3
16.63 ppb
14.75 ppb
12.29 ppb
10.48 ppb
AQI
14
14
16
14
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
1
1
0
0
Cỏ
0
1
1
0
PM10
0.17 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.18 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.10 μg/ft3
NO2
0.03 ppb
0.02 ppb
0.04 ppb
0.04 ppb
SO2
0.03 ppb
0.04 ppb
0.04 ppb
0.03 ppb
CO
0.05 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
O3
12.29 ppb
10.48 ppb
10.13 ppb
10.82 ppb
AQI
13
15
17
21
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
1
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.16 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.28 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
0.03 ppb
0.02 ppb
0.04 ppb
0.02 ppb
SO2
0.02 ppb
0.04 ppb
0.04 ppb
0.03 ppb
CO
0.05 ppb
0.05 ppb
0.05 ppb
0.05 ppb
O3
11.74 ppb
11.84 ppb
12.49 ppb
11.38 ppb
AQI
16
14
0
0
Phấn hoa
Cây
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
1
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.19 μg/ft3
0.18 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
0.09 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.03 ppb
0.02 ppb
N/A
N/A
SO2
0.02 ppb
0.04 ppb
N/A
N/A
CO
0.05 ppb
0.05 ppb
N/A
N/A
O3
12.43 ppb
12.26 ppb
N/A
N/A