Chất lượng Không khí ở Luganville, Sanma, Vanuatu
Chất gây ô nhiễm ở Luganville, Vanuatu
PM10
0.41 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.21 μg/ft3
NO2
N/A
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
11.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Luganville, Vanuatu
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
1/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Luganville, Vanuatu
Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI34
33
25
18
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.44 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.24 μg/ft3
PM25
0.22 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
0.01 ppb
0.01 ppb
N/A
0.01 ppb
SO2
0.17 ppb
0.06 ppb
0.11 ppb
2.11 ppb
CO
0.06 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
O3
13.45 ppb
11.88 ppb
11.02 ppb
10.58 ppb
AQI
33
25
18
15
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.45 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.17 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
0.01 ppb
N/A
0.01 ppb
0.01 ppb
SO2
0.06 ppb
0.11 ppb
2.11 ppb
2.13 ppb
CO
0.06 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
O3
11.88 ppb
11.02 ppb
10.58 ppb
9.69 ppb
AQI
14
14
16
17
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.16 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.22 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.11 μg/ft3
NO2
0.01 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
1.38 ppb
0.79 ppb
0.87 ppb
2.43 ppb
CO
0.07 ppb
0.07 ppb
0.07 ppb
0.07 ppb
O3
9.03 ppb
8.34 ppb
7.62 ppb
6.67 ppb
AQI
15
14
0
0
Phấn hoa
Cây
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
1
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.18 μg/ft3
0.18 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.09 μg/ft3
0.09 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
N/A
N/A
N/A
N/A
SO2
0.79 ppb
0.29 ppb
N/A
N/A
CO
0.07 ppb
0.07 ppb
N/A
N/A
O3
6.62 ppb
6.27 ppb
N/A
N/A