Các địa điểm lân cận
Washington DC, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
West End, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Đáy sương mù, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
The Prophet Daniel Statue, Hoa Kỳ
Cordell Hull Statue, Hoa Kỳ
Ruben Dario Sculpture, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở The Prophet Daniel Statue, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở The Prophet Daniel Statue, Hoa Kỳ

PM10
1.42 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.56 μg/ft3
NO2
30 ppb
SO2
6.19 ppb
CO
12.19 ppb
O3
59.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở The Prophet Daniel Statue, Hoa Kỳ

Cây
4/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở The Prophet Daniel Statue, Hoa Kỳ

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
57
50
37
45
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

4
2
2
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.58 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.24 μg/ft3
PM25
0.38 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.16 μg/ft3
NO2
8.25 ppb
9.35 ppb
2.99 ppb
3.59 ppb
SO2
1.09 ppb
1.3 ppb
1.14 ppb
0.74 ppb
CO
0.2 ppb
0.2 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
O3
35.09 ppb
25.17 ppb
44.86 ppb
46.65 ppb
AQI
50
37
45
35
Phấn hoa

Cây

2
2
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.53 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.25 μg/ft3
PM25
0.35 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.16 μg/ft3
NO2
9.35 ppb
2.99 ppb
3.59 ppb
5.78 ppb
SO2
1.3 ppb
1.14 ppb
0.74 ppb
0.8 ppb
CO
0.2 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
O3
25.17 ppb
44.86 ppb
46.65 ppb
35.24 ppb
AQI
30
36
42
35
Phấn hoa

Cây

5
3
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.26 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.25 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.16 μg/ft3
NO2
4.73 ppb
2.16 ppb
3.33 ppb
4.78 ppb
SO2
0.82 ppb
0.89 ppb
0.78 ppb
0.82 ppb
CO
0.16 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
O3
30.26 ppb
43.67 ppb
43.36 ppb
36.77 ppb
AQI
29
51
0
0
Phấn hoa

Cây

3
2
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.27 μg/ft3
0.56 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.17 μg/ft3
0.38 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
4.04 ppb
2.53 ppb
N/A
N/A
SO2
1.01 ppb
1.17 ppb
N/A
N/A
CO
0.16 ppb
0.2 ppb
N/A
N/A
O3
27.3 ppb
49.3 ppb
N/A
N/A