Các địa điểm lân cận
Frisco, Texas, Hoa Kỳ
Lebanon, Texas, Hoa Kỳ
Collin, Texas, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Frisco Independent School District Stadium, Hoa Kỳ
Pizza Hut Park, Hoa Kỳ
EDS Superdrome, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Frisco, Texas, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Frisco, Hoa Kỳ

PM10
0.23 μg/ft3
PM25
0.15 μg/ft3
NO2
0.38 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
31.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Frisco, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Frisco, Hoa Kỳ

Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
AQI
27
27
37
36
Phấn hoa

Cây

0
1
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.25 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.30 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.20 μg/ft3
NO2
0.28 ppb
0.27 ppb
0.28 ppb
0.48 ppb
SO2
0.02 ppb
0.01 ppb
0.07 ppb
0.08 ppb
CO
0.14 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
O3
29.04 ppb
31.82 ppb
42.74 ppb
35.53 ppb
AQI
32
40
55
42
Phấn hoa

Cây

0
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
2
PM10
0.30 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.16 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.08 μg/ft3
NO2
0.45 ppb
0.24 ppb
0.26 ppb
0.7 ppb
SO2
0.17 ppb
0.09 ppb
0.07 ppb
0.05 ppb
CO
0.13 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
35.09 ppb
48.46 ppb
56.72 ppb
41.02 ppb
AQI
36
32
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

2
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.20 μg/ft3
0.32 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.08 μg/ft3
0.21 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.53 ppb
0.28 ppb
N/A
N/A
SO2
0.08 ppb
0.1 ppb
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
0.16 ppb
N/A
N/A
O3
33.97 ppb
37.69 ppb
N/A
N/A