Các địa điểm lân cận
Năng lực, Oregon, Hoa Kỳ
Phượng Hoàng, Oregon, Hoa Kỳ
Ashland, Oregon, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Suncrest Southbound Rest Area, Hoa Kỳ
Tombstone, Hoa Kỳ
Barneburg Hill, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Suncrest Southbound Rest Area, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Suncrest Southbound Rest Area, Hoa Kỳ

PM10
10.21 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
10.21 μg/ft3
NO2
15.63 ppb
SO2
15.31 ppb
CO
15.13 ppb
O3
81.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Suncrest Southbound Rest Area, Hoa Kỳ

Cây
2/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
5/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Suncrest Southbound Rest Area, Hoa Kỳ

Th 2, 22 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
49
35
26
39
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
2
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
3
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.26 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.26 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.16 μg/ft3
NO2
1.14 ppb
3.66 ppb
3.19 ppb
0.5 ppb
SO2
0.26 ppb
0.36 ppb
0.37 ppb
0.26 ppb
CO
0.13 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.13 ppb
O3
48.75 ppb
34.25 ppb
28.18 ppb
45.9 ppb
AQI
26
39
46
35
Phấn hoa

Cây

2
1
5
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
4
PM10
0.19 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.15 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.10 μg/ft3
NO2
3.19 ppb
0.5 ppb
0.65 ppb
4.38 ppb
SO2
0.37 ppb
0.26 ppb
0.18 ppb
0.29 ppb
CO
0.16 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.18 ppb
O3
28.18 ppb
45.9 ppb
48.46 ppb
31.8 ppb
AQI
22
31
32
32
Phấn hoa

Cây

2
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
0
PM10
0.14 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.07 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.05 μg/ft3
NO2
3.95 ppb
1.01 ppb
1.25 ppb
3.13 ppb
SO2
0.27 ppb
0.28 ppb
0.16 ppb
0.24 ppb
CO
0.17 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
O3
22.78 ppb
36.01 ppb
34.79 ppb
31.91 ppb
AQI
28
29
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.02 μg/ft3
0.01 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.01 μg/ft3
0.01 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.87 ppb
0.49 ppb
N/A
N/A
SO2
0.13 ppb
0.06 ppb
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
N/A
N/A
O3
30.22 ppb
31.68 ppb
N/A
N/A