Chất lượng Không khí ở Siskiyou Mountain Park, Hoa Kỳ
Chất gây ô nhiễm ở Siskiyou Mountain Park, Hoa Kỳ
PM10
0.36 μg/ft3
PM25
0.25 μg/ft3
NO2
1.69 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
51.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Siskiyou Mountain Park, Hoa Kỳ
Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
2/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Siskiyou Mountain Park, Hoa Kỳ
Th 2, 22 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI32
26
37
47
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
5
3
2
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
4
1
1
5
Ngày tiếp theo
PM10
0.19 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.19 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
4.48 ppb
2.29 ppb
0.52 ppb
0.49 ppb
SO2
0.22 ppb
0.03 ppb
0.12 ppb
0.22 ppb
CO
0.19 ppb
0.16 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
O3
30.65 ppb
28.85 ppb
43.84 ppb
50.68 ppb
AQI
26
37
47
36
Phấn hoa
Cây
3
2
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
5
5
PM10
0.18 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.13 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
2.29 ppb
0.52 ppb
0.49 ppb
3.41 ppb
SO2
0.03 ppb
0.12 ppb
0.22 ppb
0.25 ppb
CO
0.16 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.17 ppb
O3
28.85 ppb
43.84 ppb
50.68 ppb
33.84 ppb
AQI
24
34
36
34
Phấn hoa
Cây
2
0
1
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
0
1
0
PM10
0.11 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.04 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.02 μg/ft3
0.03 μg/ft3
NO2
2.89 ppb
0.38 ppb
0.46 ppb
0.92 ppb
SO2
0.15 ppb
0.17 ppb
0.07 ppb
0.1 ppb
CO
0.16 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
25.55 ppb
39.61 ppb
38.79 ppb
34.31 ppb
AQI
30
31
32
0
Phấn hoa
Cây
0
1
1
-
Không có
Cỏ dại
0
0
0
-
Không có
Cỏ
0
0
1
-
Không có
PM10
0.01 μg/ft3
0.00 μg/ft3
0.01 μg/ft3
N/A
PM25
0.00 μg/ft3
0.00 μg/ft3
0.01 μg/ft3
N/A
NO2
0.47 ppb
0.31 ppb
0.53 ppb
N/A
SO2
0.06 ppb
0.01 ppb
0.04 ppb
N/A
CO
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
N/A
O3
32.25 ppb
33.62 ppb
34.67 ppb
N/A