Các địa điểm lân cận
South Poultney, Vermont, Hoa Kỳ
Burnham Hollow, Vermont, Hoa Kỳ
Wells, Vermont, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Saint Catherine Mountain, Hoa Kỳ
Lake Saint Catherine State Park, Hoa Kỳ
Coy Mountain, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Saint Catherine Mountain, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Saint Catherine Mountain, Hoa Kỳ

PM10
0.36 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
NO2
8.69 ppb
SO2
5.63 ppb
CO
5.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
45.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Saint Catherine Mountain, Hoa Kỳ

Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Saint Catherine Mountain, Hoa Kỳ

Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
28
28
35
40
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
4
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.23 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.27 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.17 μg/ft3
NO2
4.58 ppb
3.49 ppb
1.46 ppb
4.01 ppb
SO2
0.64 ppb
0.71 ppb
0.55 ppb
0.79 ppb
CO
0.19 ppb
0.18 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
O3
27.27 ppb
26.6 ppb
42.42 ppb
40.05 ppb
AQI
28
35
40
30
Phấn hoa

Cây

0
4
5
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.28 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.32 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
3.49 ppb
1.46 ppb
4.01 ppb
6.99 ppb
SO2
0.71 ppb
0.55 ppb
0.79 ppb
1.65 ppb
CO
0.18 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
0.17 ppb
O3
26.6 ppb
42.42 ppb
40.05 ppb
28.18 ppb
AQI
31
38
40
38
Phấn hoa

Cây

1
4
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.31 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.18 μg/ft3
PM25
0.22 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
4.14 ppb
0.73 ppb
1.42 ppb
2.12 ppb
SO2
1.03 ppb
0.23 ppb
0.2 ppb
0.36 ppb
CO
0.17 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
O3
24.97 ppb
43.57 ppb
42.51 ppb
38.79 ppb
AQI
31
0
0
0
Phấn hoa

Cây

4
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.14 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
1.91 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.4 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.16 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
32.39 ppb
N/A
N/A
N/A