Các địa điểm lân cận
Lancaster, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Engleside, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Công viên Hamilton, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Colin Field, Hoa Kỳ
Lancaster General Hospital Heliport, Hoa Kỳ
Lancaster County Park, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Lancaster, Pennsylvania, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Lancaster, Hoa Kỳ

PM10
0.64 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.53 μg/ft3
NO2
13.69 ppb
SO2
12.63 ppb
CO
12.19 ppb
O3
58.69 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Lancaster, Hoa Kỳ

Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Lancaster, Hoa Kỳ

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
41
37
31
40
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

3
0
0
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.38 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.40 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.28 μg/ft3
NO2
2.45 ppb
3.84 ppb
3.11 ppb
0.99 ppb
SO2
0.58 ppb
0.67 ppb
1.01 ppb
0.9 ppb
CO
0.15 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
0.14 ppb
O3
43.48 ppb
37.08 ppb
34.35 ppb
46.85 ppb
AQI
31
40
47
43
Phấn hoa

Cây

0
2
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.33 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.10 μg/ft3
NO2
3.11 ppb
0.99 ppb
1.32 ppb
2 ppb
SO2
1.01 ppb
0.9 ppb
1.07 ppb
0.63 ppb
CO
0.16 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
O3
34.35 ppb
46.85 ppb
51.55 ppb
41.59 ppb
AQI
32
32
37
32
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.10 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.23 μg/ft3
PM25
0.07 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.16 μg/ft3
NO2
2.38 ppb
1.33 ppb
2.11 ppb
4.99 ppb
SO2
0.54 ppb
0.52 ppb
0.87 ppb
1.02 ppb
CO
0.16 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.19 ppb
O3
31.96 ppb
37.58 ppb
39.46 ppb
30.56 ppb
AQI
30
39
0
0
Phấn hoa

Cây

5
5
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.22 μg/ft3
0.37 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.15 μg/ft3
0.26 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
3.16 ppb
1.02 ppb
N/A
N/A
SO2
0.64 ppb
0.87 ppb
N/A
N/A
CO
0.17 ppb
0.15 ppb
N/A
N/A
O3
33 ppb
46.97 ppb
N/A
N/A