Các địa điểm lân cận
Tolo, Oregon, Hoa Kỳ
Bảy cây sồi, Oregon, Hoa Kỳ
Table Rock, Oregon, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Kendall Slough, Hoa Kỳ
Erickson Air Crane Heliport, Hoa Kỳ
Fishers Ferry County Park, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Tolo, Oregon, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Tolo, Hoa Kỳ

PM10
1.46 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.96 μg/ft3
NO2
37.81 ppb
SO2
16.38 ppb
CO
15.5 ppb
O3
36.69 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Tolo, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Tolo, Hoa Kỳ

Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
64
59
32
39
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.76 μg/ft3
0.60 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.35 μg/ft3
PM25
0.52 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
8.34 ppb
15.67 ppb
6.76 ppb
2.91 ppb
SO2
1.66 ppb
0.82 ppb
0.83 ppb
1.1 ppb
CO
0.21 ppb
0.22 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
O3
46.58 ppb
13.98 ppb
24.95 ppb
45.39 ppb
AQI
32
39
44
36
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.30 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.39 μg/ft3
PM25
0.20 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.27 μg/ft3
NO2
6.76 ppb
2.91 ppb
3.22 ppb
10.04 ppb
SO2
0.83 ppb
1.1 ppb
0.58 ppb
0.59 ppb
CO
0.15 ppb
0.15 ppb
0.14 ppb
0.18 ppb
O3
24.95 ppb
45.39 ppb
45.32 ppb
27.66 ppb
AQI
35
39
44
31
Phấn hoa

Cây

0
0
0
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.31 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.20 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
3.9 ppb
1.82 ppb
2.48 ppb
5.6 ppb
SO2
0.5 ppb
0.58 ppb
0.45 ppb
0.44 ppb
CO
0.15 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
0.16 ppb
O3
32.06 ppb
46.23 ppb
44.38 ppb
30.57 ppb
AQI
30
0
0
0
Phấn hoa

Cây

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.14 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.09 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
2.58 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.35 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.15 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
30.8 ppb
N/A
N/A
N/A