Các địa điểm lân cận
Foots Creek, Oregon, Hoa Kỳ
Sông rogue, Oregon, Hoa Kỳ
Đồi vàng, Oregon, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Valley of the Rogue State Park, Hoa Kỳ
Fleming Memorial Park, Hoa Kỳ
Coyote Evans Wayside, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Foots Creek, Oregon, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Foots Creek, Hoa Kỳ

PM10
0.18 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
NO2
0.38 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
33 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Foots Creek, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Foots Creek, Hoa Kỳ

Th 2, 15 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
39
44
42
38
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
1
2
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.25 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.10 μg/ft3
PM25
0.15 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.06 μg/ft3
NO2
0.14 ppb
0.2 ppb
0.34 ppb
0.39 ppb
SO2
0.06 ppb
0.02 ppb
0.06 ppb
0.12 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.13 ppb
0.15 ppb
O3
46.3 ppb
46.71 ppb
44.48 ppb
39.85 ppb
AQI
38
44
57
46
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.10 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.05 μg/ft3
PM25
0.06 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.03 μg/ft3
NO2
0.39 ppb
0.12 ppb
0.18 ppb
0.54 ppb
SO2
0.12 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
0.07 ppb
CO
0.15 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
39.85 ppb
52.3 ppb
56.71 ppb
44.32 ppb
AQI
33
50
64
45
Phấn hoa

Cây

2
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.04 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.05 μg/ft3
PM25
0.03 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.03 μg/ft3
NO2
0.42 ppb
0.09 ppb
0.2 ppb
0.4 ppb
SO2
0.06 ppb
0.09 ppb
0.07 ppb
0.07 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
32.64 ppb
58.18 ppb
56.51 ppb
43.9 ppb
AQI
29
0
0
0
Phấn hoa

Cây

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.05 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.04 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.67 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.05 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
29.54 ppb
N/A
N/A
N/A