Các địa điểm lân cận
Whitney Estates, Newyork, Hoa Kỳ
Verdoy, Newyork, Hoa Kỳ
Latham, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Burns Whitney Park, Hoa Kỳ
Albany County Airport, Hoa Kỳ
Shaker Ridge Country Club, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Whitney Estates, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Whitney Estates, Hoa Kỳ

PM10
0.39 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.39 μg/ft3
NO2
11.5 ppb
SO2
10.63 ppb
CO
10.13 ppb
O3
54.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Whitney Estates, Hoa Kỳ

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Whitney Estates, Hoa Kỳ

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
AQI
39
38
39
24
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.12 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.24 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.17 μg/ft3
NO2
1.11 ppb
0.61 ppb
3.41 ppb
11.4 ppb
SO2
0.51 ppb
0.36 ppb
0.22 ppb
0.49 ppb
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
0.16 ppb
0.25 ppb
O3
40.44 ppb
42.58 ppb
37.76 ppb
23.22 ppb
AQI
30
38
43
35
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.12 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.38 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.26 μg/ft3
NO2
2.05 ppb
0.75 ppb
3.16 ppb
14.09 ppb
SO2
0.39 ppb
0.36 ppb
0.36 ppb
0.83 ppb
CO
0.15 ppb
0.14 ppb
0.16 ppb
0.28 ppb
O3
33.53 ppb
45.32 ppb
42.45 ppb
21.34 ppb
AQI
38
39
49
42
Phấn hoa

Cây

4
3
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.38 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.32 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
7.45 ppb
1.9 ppb
1.69 ppb
3.85 ppb
SO2
0.93 ppb
1.06 ppb
0.68 ppb
1.07 ppb
CO
0.23 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
O3
22.83 ppb
46.78 ppb
52.59 ppb
41.57 ppb