Các địa điểm lân cận
Các Bronx, Newyork, Hoa Kỳ
Vân Nest, Newyork, Hoa Kỳ
Công viên Morris, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Matthews-Muliner Playground, Hoa Kỳ
Van Nest Memorial Square, Hoa Kỳ
World of Birds, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Các Bronx, Newyork, Hoa Kỳ

Chất gây ô nhiễm ở Các Bronx, Hoa Kỳ

PM10
1.08 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.76 μg/ft3
NO2
41.38 ppb
SO2
41 ppb
CO
5.31 ppb
O3
48.5 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Các Bronx, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Các Bronx, Hoa Kỳ

Th 2, 20 tháng 3
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
75
75
64
61
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
3
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.93 μg/ft3
0.98 μg/ft3
0.70 μg/ft3
0.74 μg/ft3
PM25
0.65 μg/ft3
0.66 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.51 μg/ft3
NO2
19.77 ppb
21.19 ppb
33.08 ppb
19.99 ppb
SO2
3.64 ppb
2.81 ppb
3.15 ppb
3.13 ppb
CO
0.27 ppb
0.28 ppb
0.38 ppb
0.27 ppb
O3
24.35 ppb
30.31 ppb
9.75 ppb
17.68 ppb
AQI
61
80
71
54
Phấn hoa

Cây

1
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.74 μg/ft3
1.17 μg/ft3
0.82 μg/ft3
0.60 μg/ft3
PM25
0.51 μg/ft3
0.81 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.38 μg/ft3
NO2
19.99 ppb
20.49 ppb
21.24 ppb
26.69 ppb
SO2
3.13 ppb
3.72 ppb
2.37 ppb
2.34 ppb
CO
0.27 ppb
0.3 ppb
0.23 ppb
0.26 ppb
O3
17.68 ppb
25.5 ppb
29.02 ppb
18.65 ppb
AQI
54
74
74
61
Phấn hoa

Cây

0
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.66 μg/ft3
1.03 μg/ft3
0.87 μg/ft3
0.71 μg/ft3
PM25
0.45 μg/ft3
0.70 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.47 μg/ft3
NO2
14.34 ppb
18.97 ppb
23.55 ppb
23.99 ppb
SO2
2.67 ppb
3.04 ppb
1.86 ppb
1.61 ppb
CO
0.23 ppb
0.27 ppb
0.25 ppb
0.25 ppb
O3
23.83 ppb
20.8 ppb
19.44 ppb
19.79 ppb
AQI
28
0
0
0
Phấn hoa

Cây

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.24 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.17 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
6.8 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.81 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.17 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
30.5 ppb
N/A
N/A
N/A