Các địa điểm lân cận
Các Bronx, Newyork, Hoa Kỳ
Vân Nest, Newyork, Hoa Kỳ
Công viên Morris, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Matthews-Muliner Playground, Hoa Kỳ
Van Nest Memorial Square, Hoa Kỳ
World of Birds, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Các Bronx, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Các Bronx, Hoa Kỳ

PM10
1.61 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.11 μg/ft3
NO2
23.31 ppb
SO2
14.81 ppb
CO
11.81 ppb
O3
22.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Các Bronx, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Các Bronx, Hoa Kỳ

Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
50
43
32
34
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.54 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.29 μg/ft3
PM25
0.37 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.20 μg/ft3
NO2
20.45 ppb
12.04 ppb
6.24 ppb
11.7 ppb
SO2
2.07 ppb
2.14 ppb
1.81 ppb
1.9 ppb
CO
0.21 ppb
0.18 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
O3
14.3 ppb
21.99 ppb
38.31 ppb
31.63 ppb
AQI
43
32
34
42
Phấn hoa

Cây

1
1
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.36 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.45 μg/ft3
PM25
0.25 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.31 μg/ft3
NO2
12.04 ppb
6.24 ppb
11.7 ppb
24.97 ppb
SO2
2.14 ppb
1.81 ppb
1.9 ppb
2.39 ppb
CO
0.18 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.19 ppb
O3
21.99 ppb
38.31 ppb
31.63 ppb
12.95 ppb
AQI
38
38
42
34
Phấn hoa

Cây

0
1
2
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.33 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.29 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
17.41 ppb
5 ppb
6.93 ppb
11.36 ppb
SO2
2.38 ppb
1.48 ppb
1.21 ppb
1.17 ppb
CO
0.17 ppb
0.18 ppb
0.17 ppb
0.18 ppb
O3
12.7 ppb
37.84 ppb
43.15 ppb
30.6 ppb
AQI
25
29
34
0
Phấn hoa

Cây

5
4
5
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
0
-
Không có
PM10
0.20 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.16 μg/ft3
N/A
PM25
0.14 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.11 μg/ft3
N/A
NO2
9.16 ppb
3.71 ppb
9.82 ppb
N/A
SO2
1.44 ppb
0.75 ppb
0.87 ppb
N/A
CO
0.18 ppb
0.16 ppb
0.18 ppb
N/A
O3
23.78 ppb
35.56 ppb
31.18 ppb
N/A