Các địa điểm lân cận
Red Hook Houses, Newyork, Hoa Kỳ
Gowanus Houses, Newyork, Hoa Kỳ
Park Slope, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Sol Goldman Recreation Center and Pool, Hoa Kỳ
Admiral Triangle, Hoa Kỳ
Red Hook Recreational Area, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Red Hook Houses, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Red Hook Houses, Hoa Kỳ

PM10
1.31 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.63 μg/ft3
NO2
17.38 ppb
SO2
16.5 ppb
CO
11.63 ppb
O3
47.69 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Red Hook Houses, Hoa Kỳ

Cây
2/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Red Hook Houses, Hoa Kỳ

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
36
36
54
81
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

3
2
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.28 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.63 μg/ft3
1.10 μg/ft3
PM25
0.20 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.76 μg/ft3
NO2
5.91 ppb
13.52 ppb
32.1 ppb
32.3 ppb
SO2
2.13 ppb
2.92 ppb
2.77 ppb
3.99 ppb
CO
0.18 ppb
0.2 ppb
0.24 ppb
0.33 ppb
O3
39.45 ppb
34.99 ppb
13.18 ppb
3.68 ppb
AQI
81
60
52
50
Phấn hoa

Cây

1
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
1.10 μg/ft3
0.62 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.47 μg/ft3
PM25
0.76 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.31 μg/ft3
NO2
32.3 ppb
12.22 ppb
16.68 ppb
27.18 ppb
SO2
3.99 ppb
5.05 ppb
3.93 ppb
2.04 ppb
CO
0.33 ppb
0.23 ppb
0.22 ppb
0.22 ppb
O3
3.68 ppb
31.77 ppb
31.11 ppb
12.98 ppb
AQI
53
44
42
34
Phấn hoa

Cây

1
1
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.62 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.35 μg/ft3
PM25
0.42 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
23.79 ppb
8.15 ppb
8.87 ppb
14.03 ppb
SO2
2.81 ppb
2.69 ppb
1.57 ppb
1.74 ppb
CO
0.23 ppb
0.18 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
O3
10.43 ppb
40.62 ppb
41.46 ppb
27.69 ppb
AQI
40
0
0
0
Phấn hoa

Cây

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.42 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.26 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
10.58 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
2.05 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.16 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
26.34 ppb
N/A
N/A
N/A