Các địa điểm lân cận
Queens, Newyork, Hoa Kỳ
Công viên Ozone, Newyork, Hoa Kỳ
Trang viên Brooklyn, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Police Officer Nicholas Demutiis Playground, Hoa Kỳ
Wellbrook Triangle, Hoa Kỳ
John Adams Playground, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Queens, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Queens, Hoa Kỳ

PM10
0.34 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.34 μg/ft3
NO2
9.31 ppb
SO2
4.5 ppb
CO
5.88 ppb
O3
60.5 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Queens, Hoa Kỳ

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Queens, Hoa Kỳ

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
36
54
81
60
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

3
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.42 μg/ft3
0.63 μg/ft3
1.10 μg/ft3
0.62 μg/ft3
PM25
0.28 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.76 μg/ft3
0.42 μg/ft3
NO2
13.52 ppb
32.1 ppb
32.3 ppb
12.22 ppb
SO2
2.92 ppb
2.77 ppb
3.99 ppb
5.05 ppb
CO
0.2 ppb
0.24 ppb
0.33 ppb
0.23 ppb
O3
34.99 ppb
13.18 ppb
3.68 ppb
31.77 ppb
AQI
81
60
52
50
Phấn hoa

Cây

1
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
1.10 μg/ft3
0.62 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.47 μg/ft3
PM25
0.76 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.31 μg/ft3
NO2
32.3 ppb
12.22 ppb
16.68 ppb
27.18 ppb
SO2
3.99 ppb
5.05 ppb
3.93 ppb
2.04 ppb
CO
0.33 ppb
0.23 ppb
0.22 ppb
0.22 ppb
O3
3.68 ppb
31.77 ppb
31.11 ppb
12.98 ppb
AQI
53
44
42
34
Phấn hoa

Cây

1
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.62 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.35 μg/ft3
PM25
0.42 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
23.79 ppb
8.15 ppb
8.87 ppb
14.03 ppb
SO2
2.81 ppb
2.69 ppb
1.57 ppb
1.74 ppb
CO
0.23 ppb
0.18 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
O3
10.43 ppb
40.62 ppb
41.46 ppb
27.69 ppb
AQI
40
48
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.42 μg/ft3
0.54 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.26 μg/ft3
0.35 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
10.58 ppb
8.45 ppb
N/A
N/A
SO2
2.05 ppb
2.02 ppb
N/A
N/A
CO
0.16 ppb
0.17 ppb
N/A
N/A
O3
26.34 ppb
35.39 ppb
N/A
N/A