Các địa điểm lân cận
Cộng đồng Parkview, Newyork, Hoa Kỳ
Đầu sông, Newyork, Hoa Kỳ
Flanders, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Riverhead Moose Lodge 1742 Marina and Yacht Club, Hoa Kỳ
Treasure Cove Resort Marina, Hoa Kỳ
Riverhead Yacht Club, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Cộng đồng Parkview, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Cộng đồng Parkview, Hoa Kỳ

PM10
0.82 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.35 μg/ft3
NO2
12.63 ppb
SO2
5.13 ppb
CO
5.13 ppb
O3
45 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Cộng đồng Parkview, Hoa Kỳ

Cây
2/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Cộng đồng Parkview, Hoa Kỳ

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
41
53
33
28
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.54 μg/ft3
0.69 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.30 μg/ft3
PM25
0.31 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
1.49 ppb
2.37 ppb
1.68 ppb
6.58 ppb
SO2
0.28 ppb
0.29 ppb
0.33 ppb
1.49 ppb
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.16 ppb
O3
40.63 ppb
35.53 ppb
33.27 ppb
32.11 ppb
AQI
33
28
54
52
Phấn hoa

Cây

0
0
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.29 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.66 μg/ft3
0.54 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.34 μg/ft3
NO2
1.68 ppb
6.58 ppb
7.69 ppb
4.48 ppb
SO2
0.33 ppb
1.49 ppb
1.21 ppb
0.66 ppb
CO
0.13 ppb
0.16 ppb
0.18 ppb
0.17 ppb
O3
33.27 ppb
32.11 ppb
45.18 ppb
37.88 ppb
AQI
33
33
36
34
Phấn hoa

Cây

5
4
5
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.17 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.40 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.25 μg/ft3
NO2
2.87 ppb
2.42 ppb
4.07 ppb
11.71 ppb
SO2
0.68 ppb
0.77 ppb
0.67 ppb
1.25 ppb
CO
0.16 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.21 ppb
O3
33.3 ppb
38.17 ppb
38.24 ppb
21.58 ppb
AQI
40
0
0
0
Phấn hoa

Cây

5
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.44 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.28 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
11.77 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
1.38 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.21 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
18.3 ppb
N/A
N/A
N/A