Công viên nhà di động Oakland RidgeLàng FoxwoodCông viên tại nhà di động MillbrookHạt SuffolkLàng GlenwoodĐổ mồ hôiCông viên LakewoodBaiting HollowCông viên ReevesCông viên WoodcliffCalvertonĐầu sôngHạ cánh ao tươiCộng đồng ParkviewNorthamptonNhà di động ThurmsAquebogueVen sôngNorthvilleCông viên Riverhaven
Chất lượng Không khí ở Công viên nhà di động Oakland Ridge, Newyork, Hoa Kỳ
Chất gây ô nhiễm ở Công viên nhà di động Oakland Ridge, Hoa Kỳ
PM10
0.63 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.39 μg/ft3
NO2
6.88 ppb
SO2
5.5 ppb
CO
5.13 ppb
O3
35 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Công viên nhà di động Oakland Ridge, Hoa Kỳ
Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Công viên nhà di động Oakland Ridge, Hoa Kỳ
Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI44
50
37
45
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
1
0
1
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.54 μg/ft3
0.55 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.45 μg/ft3
PM25
0.32 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.25 μg/ft3
NO2
3.82 ppb
6.82 ppb
2.09 ppb
1.83 ppb
SO2
0.51 ppb
0.95 ppb
0.96 ppb
0.65 ppb
CO
0.17 ppb
0.19 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
O3
40.41 ppb
29.07 ppb
44.06 ppb
49.55 ppb
AQI
50
37
45
43
Phấn hoa
Cây
0
1
5
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.55 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.46 μg/ft3
PM25
0.36 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.25 μg/ft3
NO2
6.82 ppb
2.09 ppb
1.83 ppb
3.07 ppb
SO2
0.95 ppb
0.96 ppb
0.65 ppb
0.53 ppb
CO
0.19 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
O3
29.07 ppb
44.06 ppb
49.55 ppb
42.6 ppb
AQI
38
42
47
42
Phấn hoa
Cây
0
5
5
4
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
1
1
1
PM10
0.40 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.47 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.27 μg/ft3
NO2
2.21 ppb
1.08 ppb
1.11 ppb
1.69 ppb
SO2
0.52 ppb
0.6 ppb
0.73 ppb
0.97 ppb
CO
0.14 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
38.72 ppb
50 ppb
48.46 ppb
42.63 ppb
AQI
42
54
53
0
Phấn hoa
Cây
1
3
2
-
Không có
Cỏ dại
0
0
0
-
Không có
Cỏ
1
1
1
-
Không có
PM10
0.54 μg/ft3
0.61 μg/ft3
0.61 μg/ft3
N/A
PM25
0.30 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.38 μg/ft3
N/A
NO2
1.96 ppb
1.94 ppb
5.19 ppb
N/A
SO2
1.15 ppb
1.04 ppb
1.34 ppb
N/A
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.16 ppb
N/A
O3
39.48 ppb
45.02 ppb
44.6 ppb
N/A