Thời tiết hàng giờ ở Hạt Niagara, Newyork, Hoa Kỳ
∙ Xem trên Radar5 min
1 hour
6 hours
1 day
Gió
4 mph
Dịu
4 mph
Dịu
4 mph
Dịu
4 mph
Dịu
4 mph
Dịu
4 mph
Dịu
4 mph
Dịu
6 mph
Nhẹ
8 mph
Nhẹ
Độ ẩm
54%
Dễ chịu
56%
Dễ chịu
53%
Dễ chịu
54%
Dễ chịu
54%
Dễ chịu
52%
Dễ chịu
47%
Dễ chịu
40%
Khô
32%
Khô
Hiển thị
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
Áp suất
1021 hPa
Cao
1021 hPa
Cao
1021 hPa
Cao
1021 hPa
Cao
1022 hPa
Cao
1023 hPa
Cao
1023 hPa
Cao
1023 hPa
Cao
1022 hPa
Cao
Mây
0%
0%
0%
0%
7%
10%
13%
2%
3%
Điểm sương mù
28°
28°
26°
26°
26°
29°
32°
33°
32°
Chỉ số UV
0
0
0
0
0
0
1
3
4
Chất lượng không khí
58
Vừa phải
58
Vừa phải
57
Vừa phải
56
Vừa phải
57
Vừa phải
58
Vừa phải
58
Vừa phải
57
Vừa phải
48
Tốt
Chỉ số phấn hoa trong không khí
Cây
4 / 5
5 / 5
4 / 5
5 / 5
5 / 5
3 / 5
3 / 5
3 / 5
3 / 5
Cỏ dại
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Chất gây ô nhiễm
Nguy cơ thấp
Nguy cơ cao
PM10
0.64 μg/ft3
0.62 μg/ft3
0.60 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.60 μg/ft3
0.66 μg/ft3
0.70 μg/ft3
0.54 μg/ft3
0.33 μg/ft3
PM25
0.45 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.46 μg/ft3
0.49 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
23.39 ppb
22.17 ppb
20.95 ppb
18.46 ppb
15.97 ppb
13.48 ppb
9.95 ppb
6.41 ppb
2.88 ppb
SO2
1.41 ppb
1.31 ppb
1.22 ppb
1.34 ppb
1.45 ppb
1.57 ppb
1.67 ppb
1.77 ppb
1.87 ppb
CO
0.31 ppb
0.31 ppb
0.3 ppb
0.3 ppb
0.31 ppb
0.31 ppb
0.27 ppb
0.22 ppb
0.17 ppb
O3
7.25 ppb
6.41 ppb
5.58 ppb
8.24 ppb
10.91 ppb
13.58 ppb
25 ppb
36.43 ppb
47.85 ppb