Các địa điểm lân cận
Bremen mới, Newyork, Hoa Kỳ
Dadville, Newyork, Hoa Kỳ
Thác hải ly, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Duflo Airport, Hoa Kỳ
Whittaker Falls Park, Hoa Kỳ
Charlies Hill, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Bremen mới, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Bremen mới, Hoa Kỳ

PM10
2.06 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
2.06 μg/ft3
NO2
7.38 ppb
SO2
1.31 ppb
CO
9.81 ppb
O3
77 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Bremen mới, Hoa Kỳ

Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Bremen mới, Hoa Kỳ

CN, 21 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
41
48
43
37
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

3
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.29 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.30 μg/ft3
PM25
0.20 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
2.29 ppb
3.18 ppb
4.21 ppb
3.68 ppb
SO2
1.61 ppb
1.22 ppb
1.38 ppb
1.26 ppb
CO
0.16 ppb
0.16 ppb
0.18 ppb
0.18 ppb
O3
49.9 ppb
50.73 ppb
43.89 ppb
34.51 ppb
AQI
37
41
45
33
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.30 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.21 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
3.68 ppb
1.53 ppb
3.24 ppb
5.68 ppb
SO2
1.26 ppb
1.07 ppb
0.84 ppb
1.09 ppb
CO
0.18 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
O3
34.51 ppb
47.96 ppb
45.69 ppb
32 ppb
AQI
32
39
0
0
Phấn hoa

Cây

5
5
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.08 μg/ft3
0.18 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.06 μg/ft3
0.13 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
2.88 ppb
3.03 ppb
N/A
N/A
SO2
1.34 ppb
1.65 ppb
N/A
N/A
CO
0.15 ppb
0.16 ppb
N/A
N/A
O3
38.3 ppb
45.87 ppb
N/A
N/A