Các địa điểm lân cận
Công viên Locksley, Newyork, Hoa Kỳ
Athol Springs, Newyork, Hoa Kỳ
Waterfalls Village Mobile Home Park, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Hamburg Park, Hoa Kỳ
Wanakah Country Club, Hoa Kỳ
Heussler Hamburg Heliport, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Công viên Locksley, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Công viên Locksley, Hoa Kỳ

PM10
0.51 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.46 μg/ft3
NO2
7.5 ppb
SO2
6.19 ppb
CO
5.19 ppb
O3
45.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Công viên Locksley, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Công viên Locksley, Hoa Kỳ

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
42
44
36
36
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.39 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.20 μg/ft3
PM25
0.28 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
1.86 ppb
2.69 ppb
2.38 ppb
1.37 ppb
SO2
0.48 ppb
0.54 ppb
0.57 ppb
0.51 ppb
CO
0.16 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
O3
47.8 ppb
45.46 ppb
37.87 ppb
40.83 ppb
AQI
36
36
37
34
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
0
0
PM10
0.27 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.07 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.05 μg/ft3
NO2
2.38 ppb
1.37 ppb
1.5 ppb
2.91 ppb
SO2
0.57 ppb
0.51 ppb
0.23 ppb
0.41 ppb
CO
0.16 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
O3
37.87 ppb
40.83 ppb
39.04 ppb
34.87 ppb
AQI
32
35
43
44
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.06 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.25 μg/ft3
PM25
0.04 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.17 μg/ft3
NO2
2.33 ppb
0.96 ppb
1.47 ppb
3.06 ppb
SO2
0.57 ppb
0.26 ppb
0.38 ppb
0.64 ppb
CO
0.16 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
0.17 ppb
O3
34.65 ppb
41.8 ppb
48.11 ppb
46.36 ppb
AQI
41
39
0
0
Phấn hoa

Cây

1
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.38 μg/ft3
0.07 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.26 μg/ft3
0.05 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
3.7 ppb
1.85 ppb
N/A
N/A
SO2
1.03 ppb
0.84 ppb
N/A
N/A
CO
0.18 ppb
0.15 ppb
N/A
N/A
O3
37.77 ppb
46.36 ppb
N/A
N/A