Các địa điểm lân cận
Lindbergh Lawns, Newyork, Hoa Kỳ
Bờ hồ, Newyork, Hoa Kỳ
Nhánh dài, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Onondaga Lake Seaplane Base, Hoa Kỳ
Onondaga Lake Park, Hoa Kỳ
Liverpool Golf and Country Club, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Lindbergh Lawns, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Lindbergh Lawns, Hoa Kỳ

PM10
0.49 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.38 μg/ft3
NO2
1.69 ppb
SO2
0.5 ppb
CO
0.19 ppb
O3
45 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Lindbergh Lawns, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Lindbergh Lawns, Hoa Kỳ

Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
AQI
40
41
47
46
Phấn hoa

Cây

0
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
1
PM10
0.25 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.19 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
1.58 ppb
2.5 ppb
2.26 ppb
3.75 ppb
SO2
0.82 ppb
1.86 ppb
0.76 ppb
0.58 ppb
CO
0.14 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
O3
41.03 ppb
46.99 ppb
52.66 ppb
44.86 ppb
AQI
34
43
51
50
Phấn hoa

Cây

4
4
1
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
2
PM10
0.21 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.43 μg/ft3
PM25
0.15 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.30 μg/ft3
NO2
3.27 ppb
4.65 ppb
5.5 ppb
6.14 ppb
SO2
0.63 ppb
1.87 ppb
1.11 ppb
1.3 ppb
CO
0.17 ppb
0.21 ppb
0.21 ppb
0.2 ppb
O3
33.59 ppb
40.39 ppb
53.8 ppb
40.04 ppb
AQI
51
49
0
0
Phấn hoa

Cây

4
5
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

3
2
-
Không có
-
Không có
PM10
0.51 μg/ft3
0.50 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.34 μg/ft3
0.33 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.54 ppb
2.19 ppb
N/A
N/A
SO2
0.99 ppb
1.07 ppb
N/A
N/A
CO
0.17 ppb
0.19 ppb
N/A
N/A
O3
45.57 ppb
46.12 ppb
N/A
N/A