Các địa điểm lân cận
Hồ Lucille, Newyork, Hoa Kỳ
Nỉ góc, Newyork, Hoa Kỳ
Góc Brownsell, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
High Tor State Park, Hoa Kỳ
Dellwood Country Club, Hoa Kỳ
Kennedy - Dells County Park, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Hồ Lucille, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Hồ Lucille, Hoa Kỳ

PM10
0.70 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.70 μg/ft3
NO2
9.63 ppb
SO2
5.38 ppb
CO
5.13 ppb
O3
54.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Hồ Lucille, Hoa Kỳ

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Hồ Lucille, Hoa Kỳ

Th 2, 15 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
64
52
27
29
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.15 μg/ft3
0.57 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.28 μg/ft3
PM25
0.11 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
6.07 ppb
15.96 ppb
7.36 ppb
5.41 ppb
SO2
0.54 ppb
1.47 ppb
0.75 ppb
1.41 ppb
CO
0.19 ppb
0.34 ppb
0.18 ppb
0.19 ppb
O3
40.91 ppb
22.05 ppb
29.49 ppb
33.71 ppb
AQI
27
29
51
51
Phấn hoa

Cây

5
5
2
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
0
PM10
0.21 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.51 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.35 μg/ft3
NO2
7.36 ppb
5.41 ppb
12.23 ppb
12.31 ppb
SO2
0.75 ppb
1.41 ppb
1.96 ppb
1.74 ppb
CO
0.18 ppb
0.19 ppb
0.22 ppb
0.21 ppb
O3
29.49 ppb
33.71 ppb
26.87 ppb
29.39 ppb
AQI
37
34
31
30
Phấn hoa

Cây

0
0
2
4

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.11 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.10 μg/ft3
NO2
2.51 ppb
4.32 ppb
4.66 ppb
5.38 ppb
SO2
0.57 ppb
0.58 ppb
0.55 ppb
0.7 ppb
CO
0.15 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
O3
40.35 ppb
34.17 ppb
32.18 ppb
32.7 ppb
AQI
30
34
36
0
Phấn hoa

Cây

2
2
1
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
0
-
Không có
PM10
0.12 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.28 μg/ft3
N/A
PM25
0.08 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.18 μg/ft3
N/A
NO2
3.3 ppb
3.88 ppb
7.53 ppb
N/A
SO2
0.78 ppb
0.95 ppb
1.4 ppb
N/A
CO
0.14 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
N/A
O3
34.48 ppb
38.78 ppb
35.15 ppb
N/A