Các địa điểm lân cận
Islip Terrace, Newyork, Hoa Kỳ
East Islip, Newyork, Hoa Kỳ
Bắc Great River, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Brookwood Hall Park, Hoa Kỳ
Knapps Lake, Hoa Kỳ
Upper Winganhauppauge Lake, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Islip Terrace, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Islip Terrace, Hoa Kỳ

PM10
0.41 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
NO2
7.63 ppb
SO2
5.31 ppb
CO
12.31 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
64.19 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Islip Terrace, Hoa Kỳ

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Islip Terrace, Hoa Kỳ

Th 2, 15 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
86
50
35
43
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
5
2
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
1.31 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.56 μg/ft3
PM25
0.88 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.34 μg/ft3
NO2
25.33 ppb
20.66 ppb
5.58 ppb
11.29 ppb
SO2
3.09 ppb
1.36 ppb
1.43 ppb
1.43 ppb
CO
0.54 ppb
0.22 ppb
0.19 ppb
0.19 ppb
O3
12.34 ppb
14.69 ppb
33.59 ppb
30.93 ppb
AQI
50
35
43
46
Phấn hoa

Cây

5
2
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.40 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.56 μg/ft3
0.48 μg/ft3
PM25
0.28 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.31 μg/ft3
NO2
20.66 ppb
5.58 ppb
11.29 ppb
13.01 ppb
SO2
1.36 ppb
1.43 ppb
1.43 ppb
1.32 ppb
CO
0.22 ppb
0.19 ppb
0.19 ppb
0.18 ppb
O3
14.69 ppb
33.59 ppb
30.93 ppb
30.59 ppb
AQI
39
37
31
28
Phấn hoa

Cây

0
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.38 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.19 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
3.09 ppb
4.65 ppb
6.64 ppb
7.06 ppb
SO2
0.69 ppb
0.77 ppb
0.79 ppb
0.83 ppb
CO
0.14 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
O3
42.82 ppb
37.95 ppb
31.03 ppb
30.98 ppb
AQI
30
0
0
0
Phấn hoa

Cây

2
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.17 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
4.64 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.98 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.14 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
31.71 ppb
N/A
N/A
N/A