Các địa điểm lân cận
Haviland, Newyork, Hoa Kỳ
Công viên nhà di động Haviland, Newyork, Hoa Kỳ
M And K Mobile Home Park, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Eleanor Roosevelt National Historic Site, Hoa Kỳ
Home of Franklin D Roosevelt National Historic Site, Hoa Kỳ
Fallkill Park, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Haviland, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Haviland, Hoa Kỳ

PM10
0.19 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
NO2
0.81 ppb
SO2
0.5 ppb
CO
0.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
46.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Haviland, Hoa Kỳ

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Haviland, Hoa Kỳ

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
41
51
43
39
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.14 μg/ft3
0.57 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.17 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
3.4 ppb
18.99 ppb
9.67 ppb
0.82 ppb
SO2
0.43 ppb
1.53 ppb
0.7 ppb
0.43 ppb
CO
0.18 ppb
0.36 ppb
0.27 ppb
0.16 ppb
O3
40.83 ppb
14.65 ppb
19.43 ppb
45.17 ppb
AQI
43
39
45
58
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.34 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.72 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.50 μg/ft3
NO2
9.67 ppb
0.82 ppb
3.96 ppb
19.9 ppb
SO2
0.7 ppb
0.43 ppb
0.55 ppb
2.21 ppb
CO
0.27 ppb
0.16 ppb
0.19 ppb
0.36 ppb
O3
19.43 ppb
45.17 ppb
45.27 ppb
15.63 ppb
AQI
52
41
48
34
Phấn hoa

Cây

1
2
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.51 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.33 μg/ft3
PM25
0.34 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
9.34 ppb
1.91 ppb
4.34 ppb
8.25 ppb
SO2
1.89 ppb
1.16 ppb
1.33 ppb
1.64 ppb
CO
0.22 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
0.18 ppb
O3
22.83 ppb
48.19 ppb
48.9 ppb
32.37 ppb
AQI
43
43
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.41 μg/ft3
0.46 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.27 μg/ft3
0.30 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
4.13 ppb
2.62 ppb
N/A
N/A
SO2
1.19 ppb
0.77 ppb
N/A
N/A
CO
0.16 ppb
0.16 ppb
N/A
N/A
O3
31.43 ppb
39.8 ppb
N/A
N/A