Các địa điểm lân cận
Quảng trường Gracie, Newyork, Hoa Kỳ
Đồi Carnegie, Newyork, Hoa Kỳ
Đảo Roosevelt, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Henderson Place Historic District, Hoa Kỳ
Carl Schurz Park, Hoa Kỳ
Asphalt Green, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Quảng trường Gracie, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Quảng trường Gracie, Hoa Kỳ

PM10
0.82 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.78 μg/ft3
NO2
24.69 ppb
SO2
16.63 ppb
CO
15.19 ppb
O3
58.19 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Quảng trường Gracie, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Quảng trường Gracie, Hoa Kỳ

Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
35
36
35
31
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.33 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.31 μg/ft3
PM25
0.22 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
11.02 ppb
17.66 ppb
11.31 ppb
7.11 ppb
SO2
1.67 ppb
1.89 ppb
2.02 ppb
1.81 ppb
CO
0.18 ppb
0.19 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
O3
27.01 ppb
18.81 ppb
23.3 ppb
36.35 ppb
AQI
35
31
33
50
Phấn hoa

Cây

1
1
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.31 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.56 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.37 μg/ft3
NO2
11.31 ppb
7.11 ppb
11.72 ppb
29.25 ppb
SO2
2.02 ppb
1.81 ppb
1.78 ppb
2.69 ppb
CO
0.17 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.21 ppb
O3
23.3 ppb
36.35 ppb
31.27 ppb
7.89 ppb
AQI
48
38
39
34
Phấn hoa

Cây

0
1
3
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.45 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.32 μg/ft3
PM25
0.32 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
18.21 ppb
5.37 ppb
7.92 ppb
15.71 ppb
SO2
2.57 ppb
1.44 ppb
1.1 ppb
1.29 ppb
CO
0.2 ppb
0.17 ppb
0.18 ppb
0.21 ppb
O3
10.25 ppb
36.94 ppb
40.1 ppb
23.5 ppb
AQI
30
29
0
0
Phấn hoa

Cây

4
3
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.32 μg/ft3
0.22 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.22 μg/ft3
0.15 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
11.86 ppb
4.99 ppb
N/A
N/A
SO2
1.69 ppb
1.22 ppb
N/A
N/A
CO
0.19 ppb
0.17 ppb
N/A
N/A
O3
20.26 ppb
34.99 ppb
N/A
N/A