Thời tiết hàng giờ ở Gibson, Newyork, Hoa Kỳ
∙ Xem trên Radar5 min
1 hour
6 hours
1 day
Gió
5 mph
Nhẹ
6 mph
Nhẹ
5 mph
Nhẹ
5 mph
Nhẹ
6 mph
Nhẹ
5 mph
Nhẹ
6 mph
Nhẹ
6 mph
Nhẹ
8 mph
Nhẹ
Độ ẩm
91%
Cực kỳ ẩm ướt
90%
Cực kỳ ẩm ướt
89%
Cực kỳ ẩm ướt
87%
Cực kỳ ẩm ướt
86%
Cực kỳ ẩm ướt
87%
Cực kỳ ẩm ướt
88%
Cực kỳ ẩm ướt
87%
Cực kỳ ẩm ướt
84%
Cực kỳ ẩm ướt
Hiển thị
9 mi
Cao
8 mi
Cao
8 mi
Cao
8 mi
Cao
8 mi
Cao
8 mi
Cao
8 mi
Cao
8 mi
Cao
9 mi
Cao
Áp suất
1016 hPa
Bình thường
1017 hPa
Bình thường
1018 hPa
Cao
1018 hPa
Cao
1018 hPa
Bình thường
1017 hPa
Bình thường
1017 hPa
Bình thường
1018 hPa
Bình thường
1017 hPa
Bình thường
Mây
53%
58%
100%
96%
97%
52%
93%
61%
100%
Điểm sương mù
49°
47°
47°
47°
46°
45°
45°
44°
43°
Chỉ số UV
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chất lượng không khí
71
Vừa phải
28
Tốt
34
Tốt
39
Tốt
42
Tốt
43
Tốt
42
Tốt
41
Tốt
40
Tốt
Chỉ số phấn hoa trong không khí
Cây
1 / 5
1 / 5
1 / 5
2 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
Cỏ dại
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
0 / 5
Chất gây ô nhiễm
Nguy cơ thấp
Nguy cơ cao
PM10
0.76 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.38 μg/ft3
PM25
0.61 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.27 μg/ft3
NO2
18.31 ppb
3.18 ppb
2.99 ppb
3.08 ppb
3.17 ppb
3.25 ppb
3.16 ppb
3.07 ppb
2.98 ppb
SO2
15.5 ppb
0.98 ppb
1.3 ppb
1.41 ppb
1.51 ppb
1.62 ppb
1.55 ppb
1.49 ppb
1.42 ppb
CO
15.19 ppb
0.19 ppb
0.19 ppb
0.18 ppb
0.18 ppb
0.18 ppb
0.18 ppb
0.18 ppb
0.17 ppb
O3
35.81 ppb
28.55 ppb
27.98 ppb
27.32 ppb
26.65 ppb
25.99 ppb
26.41 ppb
26.84 ppb
27.26 ppb