Các địa điểm lân cận
Khu tài chính, Newyork, Hoa Kỳ
Thành phố New York, Newyork, Hoa Kỳ
Brooklyn Heights, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Louise Nevelson Plaza, Hoa Kỳ
Federal Hall National Memorial, Hoa Kỳ
Liberty Plaza, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Khu tài chính, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Khu tài chính, Hoa Kỳ

PM10
1.05 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.65 μg/ft3
NO2
32.31 ppb
SO2
17.5 ppb
CO
15.31 ppb
O3
54.19 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Khu tài chính, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Khu tài chính, Hoa Kỳ

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
50
43
53
45
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.53 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.56 μg/ft3
0.41 μg/ft3
PM25
0.35 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.28 μg/ft3
NO2
23.32 ppb
17.38 ppb
10.41 ppb
6.63 ppb
SO2
2.39 ppb
2.52 ppb
2.86 ppb
1.12 ppb
CO
0.2 ppb
0.18 ppb
0.21 ppb
0.16 ppb
O3
14.67 ppb
12.91 ppb
27.9 ppb
44.59 ppb
AQI
43
53
45
44
Phấn hoa

Cây

0
0
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.41 μg/ft3
0.56 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.36 μg/ft3
PM25
0.29 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.25 μg/ft3
NO2
17.38 ppb
10.41 ppb
6.63 ppb
11.01 ppb
SO2
2.52 ppb
2.86 ppb
1.12 ppb
1.1 ppb
CO
0.18 ppb
0.21 ppb
0.16 ppb
0.18 ppb
O3
12.91 ppb
27.9 ppb
44.59 ppb
30.58 ppb
AQI
26
29
33
39
Phấn hoa

Cây

5
4
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.19 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.41 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
8.28 ppb
4.03 ppb
8.48 ppb
26.54 ppb
SO2
1.31 ppb
0.83 ppb
0.86 ppb
1.84 ppb
CO
0.18 ppb
0.17 ppb
0.18 ppb
0.25 ppb
O3
24.77 ppb
34.67 ppb
32.12 ppb
7.77 ppb
AQI
32
37
41
0
Phấn hoa

Cây

5
5
5
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
0
-
Không có
PM10
0.30 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.20 μg/ft3
N/A
PM25
0.21 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.14 μg/ft3
N/A
NO2
9.56 ppb
3.21 ppb
15.2 ppb
N/A
SO2
1.45 ppb
0.93 ppb
1.15 ppb
N/A
CO
0.18 ppb
0.16 ppb
0.22 ppb
N/A
O3
27.76 ppb
44.79 ppb
35.65 ppb
N/A