Giao lộ DutchessCông viên nhà di động Oak MeadowsBeaconWindsor mớiParadise Mobile Home ParkCornwall LandingNewburghCornwallButter Hill EstatesTây NguyênCông viên nhà di động Cold SpringGrovevilleWindsor CrestNgọn hải đăngBrockwayCái lạnh mùa xuânHợp tác xã công dân cao cấp BrooksideMcKeel CornersFirthcliffeGlenham
Chất lượng Không khí ở Giao lộ Dutchess, Newyork, Hoa Kỳ
Chất gây ô nhiễm ở Giao lộ Dutchess, Hoa Kỳ
PM10
0.41 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
NO2
7.63 ppb
SO2
5.31 ppb
CO
12.31 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
64.19 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Giao lộ Dutchess, Hoa Kỳ
Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Giao lộ Dutchess, Hoa Kỳ
Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI32
28
28
35
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
4
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.16 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.19 μg/ft3
PM25
0.11 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
2.83 ppb
4.58 ppb
3.49 ppb
1.46 ppb
SO2
0.39 ppb
0.64 ppb
0.71 ppb
0.55 ppb
CO
0.16 ppb
0.19 ppb
0.18 ppb
0.15 ppb
O3
33 ppb
27.27 ppb
26.6 ppb
42.42 ppb
AQI
28
35
40
30
Phấn hoa
Cây
0
4
5
3
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
1
1
1
PM10
0.28 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.32 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
3.49 ppb
1.46 ppb
4.01 ppb
6.99 ppb
SO2
0.71 ppb
0.55 ppb
0.79 ppb
1.65 ppb
CO
0.18 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
0.17 ppb
O3
26.6 ppb
42.42 ppb
40.05 ppb
28.18 ppb
AQI
31
38
40
38
Phấn hoa
Cây
1
4
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.31 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.18 μg/ft3
PM25
0.22 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
4.14 ppb
0.73 ppb
1.42 ppb
2.12 ppb
SO2
1.03 ppb
0.23 ppb
0.2 ppb
0.36 ppb
CO
0.17 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
O3
24.97 ppb
43.57 ppb
42.51 ppb
38.79 ppb
AQI
31
0
0
0
Phấn hoa
Cây
4
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.14 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
1.91 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.4 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.16 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
32.39 ppb
N/A
N/A
N/A