Các địa điểm lân cận
Cayuga Heights, Newyork, Hoa Kỳ
Renwick, Newyork, Hoa Kỳ
Hạt Tompkins, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Country Club of Ithaca, Hoa Kỳ
Farrand Garden, Hoa Kỳ
Deans Garden, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Cayuga Heights, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Cayuga Heights, Hoa Kỳ

PM10
0.30 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.25 μg/ft3
NO2
6.13 ppb
SO2
5.31 ppb
CO
5.13 ppb
O3
33.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Cayuga Heights, Hoa Kỳ

Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Cayuga Heights, Hoa Kỳ

Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
40
37
38
39
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

4
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.15 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.07 μg/ft3
PM25
0.11 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.05 μg/ft3
NO2
1.43 ppb
1.42 ppb
0.45 ppb
0.78 ppb
SO2
0.45 ppb
0.57 ppb
0.37 ppb
0.23 ppb
CO
0.14 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
43.07 ppb
39.56 ppb
42.5 ppb
40.6 ppb
AQI
37
38
39
33
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.14 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.10 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
1.42 ppb
0.45 ppb
0.78 ppb
3.04 ppb
SO2
0.57 ppb
0.37 ppb
0.23 ppb
0.28 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.15 ppb
O3
39.56 ppb
42.5 ppb
40.6 ppb
32.92 ppb
AQI
25
41
45
35
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.15 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.17 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
3.65 ppb
0.35 ppb
1.53 ppb
3.72 ppb
SO2
0.34 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.4 ppb
CO
0.16 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
0.18 ppb
O3
26.13 ppb
47.24 ppb
45.4 ppb
35.77 ppb
AQI
37
40
47
0
Phấn hoa

Cây

5
5
0
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
0
-
Không có
PM10
0.27 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.37 μg/ft3
N/A
PM25
0.18 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.25 μg/ft3
N/A
NO2
1.6 ppb
0.72 ppb
0.77 ppb
N/A
SO2
1.27 ppb
0.94 ppb
1.05 ppb
N/A
CO
0.16 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
N/A
O3
40.25 ppb
46.82 ppb
52.38 ppb
N/A