Các địa điểm lân cận
Augusta, Newyork, Hoa Kỳ
Knoxboro, Newyork, Hoa Kỳ
Góc Wells, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Mosquito Point, Hoa Kỳ
Sanger Hill, Hoa Kỳ
Munnsville West Hill, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Augusta, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Augusta, Hoa Kỳ

PM10
0.41 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.33 μg/ft3
NO2
6.19 ppb
SO2
5.5 ppb
CO
5.19 ppb
O3
39.69 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Augusta, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Augusta, Hoa Kỳ

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
33
37
41
37
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

2
5
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.31 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.33 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
1.07 ppb
2.35 ppb
3.13 ppb
1.62 ppb
SO2
0.51 ppb
0.76 ppb
1.06 ppb
0.4 ppb
CO
0.15 ppb
0.16 ppb
0.18 ppb
0.16 ppb
O3
39.54 ppb
39.87 ppb
36.48 ppb
31.77 ppb
AQI
37
41
41
38
Phấn hoa

Cây

0
2
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.33 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.08 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.06 μg/ft3
NO2
1.62 ppb
0.8 ppb
1.32 ppb
1.88 ppb
SO2
0.4 ppb
0.55 ppb
0.45 ppb
0.49 ppb
CO
0.16 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
O3
31.77 ppb
44.63 ppb
42.78 ppb
38.62 ppb
AQI
33
34
41
42
Phấn hoa

Cây

3
4
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.07 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.25 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.17 μg/ft3
NO2
1.38 ppb
0.88 ppb
1.07 ppb
1.93 ppb
SO2
0.28 ppb
0.23 ppb
0.32 ppb
0.36 ppb
CO
0.15 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
O3
34.47 ppb
39.65 ppb
47 ppb
42.39 ppb
AQI
39
0
0
0
Phấn hoa

Cây

3
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.39 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.26 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.71 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.14 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.16 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
41.56 ppb
N/A
N/A
N/A