BozemanTòa án đoạn giới thiệu EldridgeTòa án xe moóc AlpineHiland Trailer CourtNelsons Trailer CourtCông viên nhà di động có mái che WagonTee Pee Trailer CourtCông viên Đại học TâyCelander Trailer CourtTòa án Trailer thôn tính Đông BắcPonderosa Trailer CourtTòa án Trailer Rocky CreekTòa án Trailer WheelersBridger View Trailer CourtCatronReistad Trailer CourtKountz Trailer ParkBiselPattersonCông viên Springhill
Chất lượng Không khí ở Bozeman, Montana, Hoa Kỳ
Chất gây ô nhiễm ở Bozeman, Hoa Kỳ
PM10
0.45 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.26 μg/ft3
NO2
0.5 ppb
SO2
N/A
CO
0.13 ppb
O3
44.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Bozeman, Hoa Kỳ
Cây
2/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Bozeman, Hoa Kỳ
Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI54
44
44
43
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
2
2
2
2
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.24 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.04 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.03 μg/ft3
NO2
0.53 ppb
0.37 ppb
0.07 ppb
0.1 ppb
SO2
0.05 ppb
0.11 ppb
0.02 ppb
0.01 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
49.65 ppb
47.85 ppb
47.09 ppb
45.9 ppb
AQI
44
44
43
40
Phấn hoa
Cây
2
2
2
2
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.23 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.05 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.04 μg/ft3
NO2
0.37 ppb
0.07 ppb
0.1 ppb
0.44 ppb
SO2
0.11 ppb
0.02 ppb
0.01 ppb
0.01 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
47.85 ppb
47.09 ppb
45.9 ppb
39.68 ppb
AQI
35
37
40
39
Phấn hoa
Cây
1
1
1
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
1
0
PM10
0.06 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.02 μg/ft3
PM25
0.04 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.02 μg/ft3
NO2
0.43 ppb
0.24 ppb
0.28 ppb
0.35 ppb
SO2
N/A
0.23 ppb
0.14 ppb
0.04 ppb
CO
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
37.32 ppb
42.3 ppb
42.25 ppb
41.25 ppb
AQI
35
0
0
0
Phấn hoa
Cây
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.02 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.02 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.3 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.04 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
34.71 ppb
N/A
N/A
N/A