Chất lượng Không khí ở Ken Denman State Game Management Reserve, Hoa Kỳ
Chất gây ô nhiễm ở Ken Denman State Game Management Reserve, Hoa Kỳ
PM10
0.34 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.27 μg/ft3
NO2
9.81 ppb
SO2
5.31 ppb
CO
5.19 ppb
O3
47.69 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Ken Denman State Game Management Reserve, Hoa Kỳ
Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
5/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Ken Denman State Game Management Reserve, Hoa Kỳ
Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI39
22
46
49
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
4
3
2
4
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
5
2
2
5
Ngày tiếp theo
PM10
0.19 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
5.52 ppb
4.23 ppb
0.62 ppb
1.21 ppb
SO2
0.33 ppb
0.14 ppb
0.27 ppb
0.17 ppb
CO
0.19 ppb
0.19 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
38.18 ppb
24.28 ppb
53.67 ppb
49.79 ppb
AQI
22
46
49
39
Phấn hoa
Cây
3
2
4
3
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
2
2
5
5
PM10
0.14 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.17 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.11 μg/ft3
NO2
4.23 ppb
0.62 ppb
1.21 ppb
4.92 ppb
SO2
0.14 ppb
0.27 ppb
0.17 ppb
0.32 ppb
CO
0.19 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.18 ppb
O3
24.28 ppb
53.67 ppb
49.79 ppb
38.96 ppb
AQI
21
41
43
37
Phấn hoa
Cây
3
3
5
2
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
2
2
5
4
PM10
0.12 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.11 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
3.88 ppb
0.52 ppb
0.72 ppb
0.99 ppb
SO2
0.16 ppb
0.24 ppb
0.23 ppb
0.15 ppb
CO
0.18 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
O3
21.36 ppb
46.95 ppb
45.49 ppb
36.78 ppb
AQI
36
41
46
0
Phấn hoa
Cây
1
3
3
-
Không có
Cỏ dại
0
0
0
-
Không có
Cỏ
2
3
5
-
Không có
PM10
0.06 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.08 μg/ft3
N/A
PM25
0.04 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.05 μg/ft3
N/A
NO2
0.43 ppb
0.34 ppb
0.92 ppb
N/A
SO2
0.04 ppb
0.11 ppb
0.13 ppb
N/A
CO
0.15 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
N/A
O3
40.39 ppb
48.78 ppb
47.04 ppb
N/A