Các địa điểm lân cận
Naperville, Illinois, Hoa Kỳ
Warrenville, Illinois, Hoa Kỳ
Lisle, Illinois, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Burlington Square Park, Hoa Kỳ
Cress Creek Park, Hoa Kỳ
Seager Park, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Naperville, Illinois, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Naperville, Hoa Kỳ

PM10
0.78 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.78 μg/ft3
NO2
12.63 ppb
SO2
12.5 ppb
CO
12.13 ppb
O3
60.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Naperville, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Naperville, Hoa Kỳ

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
42
39
30
32
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
1
2
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.43 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.04 μg/ft3
PM25
0.30 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.03 μg/ft3
NO2
2.45 ppb
4.48 ppb
2.96 ppb
1.24 ppb
SO2
0.54 ppb
0.61 ppb
0.49 ppb
0.37 ppb
CO
0.16 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
O3
43.07 ppb
34.74 ppb
30.14 ppb
37.05 ppb
AQI
30
32
35
30
Phấn hoa

Cây

2
2
2
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.04 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.11 μg/ft3
PM25
0.03 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.08 μg/ft3
NO2
2.96 ppb
1.24 ppb
2.6 ppb
6.8 ppb
SO2
0.49 ppb
0.37 ppb
0.34 ppb
0.68 ppb
CO
0.16 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.18 ppb
O3
30.14 ppb
37.05 ppb
37.16 ppb
28.66 ppb
AQI
19
36
41
41
Phấn hoa

Cây

1
2
2
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.13 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.41 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
7.16 ppb
2 ppb
3.55 ppb
9.81 ppb
SO2
0.59 ppb
0.92 ppb
0.73 ppb
0.73 ppb
CO
0.17 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
0.21 ppb
O3
20.25 ppb
41.94 ppb
41.81 ppb
23.56 ppb
AQI
36
36
0
0
Phấn hoa

Cây

1
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.33 μg/ft3
0.36 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.23 μg/ft3
0.25 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
5.58 ppb
2.06 ppb
N/A
N/A
SO2
0.57 ppb
0.85 ppb
N/A
N/A
CO
0.18 ppb
0.16 ppb
N/A
N/A
O3
20.16 ppb
40.16 ppb
N/A
N/A