Các địa điểm lân cận
Cloisters, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Công viên Cookes, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Foxhall Terrace, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Georgetown Recreation Center, Hoa Kỳ
Volta Street Playground, Hoa Kỳ
Georgetown Playground, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Georgetown Recreation Center, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Georgetown Recreation Center, Hoa Kỳ

PM10
1.15 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.76 μg/ft3
NO2
26.63 ppb
SO2
19.88 ppb
CO
18.38 ppb
O3
53.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Georgetown Recreation Center, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Georgetown Recreation Center, Hoa Kỳ

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
35
40
32
40
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
3
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.38 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.41 μg/ft3
PM25
0.25 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
2.61 ppb
4.13 ppb
6.38 ppb
5.2 ppb
SO2
0.98 ppb
1 ppb
0.86 ppb
1.97 ppb
CO
0.15 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.18 ppb
O3
41.29 ppb
40.26 ppb
32.3 ppb
31.15 ppb
AQI
40
41
48
38
Phấn hoa

Cây

1
3
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
1
1
PM10
0.41 μg/ft3
0.46 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.32 μg/ft3
PM25
0.29 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
5.2 ppb
2.18 ppb
3.8 ppb
6.11 ppb
SO2
1.97 ppb
1.38 ppb
1.01 ppb
1.32 ppb
CO
0.18 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
O3
31.15 ppb
45.92 ppb
48.17 ppb
39.63 ppb
AQI
32
30
34
39
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.14 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.34 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.24 μg/ft3
NO2
4.03 ppb
3.22 ppb
6.84 ppb
10.07 ppb
SO2
0.88 ppb
1.06 ppb
1.51 ppb
2.05 ppb
CO
0.17 ppb
0.17 ppb
0.2 ppb
0.21 ppb
O3
31.59 ppb
35.74 ppb
32.91 ppb
25.98 ppb
AQI
31
0
0
0
Phấn hoa

Cây

5
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.30 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.21 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
6.3 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
2.29 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.19 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
25.78 ppb
N/A
N/A
N/A