Các địa điểm lân cận
Quận Duval, Florida, Hoa Kỳ
Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ
Nam Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Jacksonville Pre-Trial Detention Facility Heliport, Hoa Kỳ
Jacksonville Veterans Memorial Arena, Hoa Kỳ
Jacksonville Police Heliport, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Quận Duval, Florida, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Quận Duval, Hoa Kỳ

PM10
1.33 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.33 μg/ft3
NO2
21.69 ppb
SO2
15.69 ppb
CO
15.19 ppb
O3
47.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Quận Duval, Hoa Kỳ

Cây
4/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Quận Duval, Hoa Kỳ

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
AQI
43
86
134
53
Phấn hoa

Cây

5
3
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.47 μg/ft3
1.27 μg/ft3
1.16 μg/ft3
0.50 μg/ft3
PM25
0.31 μg/ft3
0.89 μg/ft3
0.77 μg/ft3
0.31 μg/ft3
NO2
5.6 ppb
2.9 ppb
4.46 ppb
4.69 ppb
SO2
0.61 ppb
0.95 ppb
0.48 ppb
0.35 ppb
CO
0.19 ppb
0.28 ppb
0.28 ppb
0.17 ppb
O3
25.8 ppb
68.88 ppb
71.9 ppb
34.32 ppb
AQI
50
55
127
42
Phấn hoa

Cây

5
4
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.46 μg/ft3
0.71 μg/ft3
1.10 μg/ft3
0.30 μg/ft3
PM25
0.32 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.74 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
3.32 ppb
2.09 ppb
3.98 ppb
3.8 ppb
SO2
0.34 ppb
0.79 ppb
0.38 ppb
0.31 ppb
CO
0.15 ppb
0.2 ppb
0.27 ppb
0.15 ppb
O3
22.17 ppb
62.2 ppb
71.6 ppb
33.93 ppb
AQI
33
50
44
27
Phấn hoa

Cây

5
3
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.32 μg/ft3
0.58 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.26 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.16 μg/ft3
NO2
2.71 ppb
2.11 ppb
1.61 ppb
2.7 ppb
SO2
0.32 ppb
0.77 ppb
0.36 ppb
0.33 ppb
CO
0.12 ppb
0.16 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
O3
24.05 ppb
46.59 ppb
42.3 ppb
27.09 ppb